Thời tiết tại Rumonge, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮

16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rumonge, Bu-run-đi (Burundi) vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (3°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 21% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rumonge, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
23.5°C
18.6°C
15.5°C
67%
10.8 kph
9.3 mm
2.0
05:46 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
23.0°C
18.3°C
15.4°C
71%
9.0 kph
7.8 mm
2.0
05:46 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.5°C
18.6°C
15.5°C
68%
7.9 kph
6.5 mm
2.0
05:45 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
19.2°C
15.7°C
61%
9.0 kph
0.2 mm
3.0
05:45 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
17.7°C
15.5°C
65%
9.4 kph
2.2 mm
5.0
05:44 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
18.1°C
15.2°C
70%
9.4 kph
1.9 mm
5.0
05:44 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
19.0°C
14.8°C
64%
10.1 kph
1.3 mm
5.0
05:44 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rumonge, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
2

16.0°
↑
5.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
4

16.0°
↑
4.0 km/h
5

16.0°
↑
4.0 km/h
6

16.0°
↑
4.0 km/h
7

18.0°
↑
3.0 km/h
8

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

21.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
10

21.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
11

23.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
12

24.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
13

22.0°
1.1 mm
↑
11.0 km/h
14

21.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
15

21.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
16

22.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
17

21.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
18

17.0°
2.3 mm
↑
7.0 km/h
19

17.0°
2.8 mm
↑
3.0 km/h
20

17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21

17.0°
↑
7.0 km/h
22

17.0°
↑
6.0 km/h
23

17.0°
↑
6.0 km/h

16.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1

16.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rumonge, Bu-run-đi (Burundi) 🇧🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 373.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 26.15 µg/m³ |
PM10: | 26.45 µg/m³ |