Thời tiết tại Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹
13.7°C
cảm giác như 13.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Phuntsholing, Bhutan vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.9°C
15.5°C
12.2°C
59%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
14.9°C
11.6°C
57%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
14.8°C
11.6°C
63%
11.2 kph
0.8 mm
1.0
06:27 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
14.0°C
12.0°C
73%
9.7 kph
3.0 mm
1.0
06:27 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
13.9°C
11.0°C
73%
9.4 kph
2.3 mm
1.0
06:28 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
14.2°C
10.6°C
69%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
06:29 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
15.2°C
11.7°C
54%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
20
14.0°
↑
10.0 km/h
21
13.0°
↑
11.0 km/h
22
13.0°
↑
11.0 km/h
23
13.0°
↑
11.0 km/h
13.0°
↑
12.0 km/h
1
12.0°
↑
12.0 km/h
2
12.0°
↑
12.0 km/h
3
12.0°
↑
12.0 km/h
4
12.0°
↑
12.0 km/h
5
12.0°
↑
12.0 km/h
6
12.0°
↑
12.0 km/h
7
12.0°
↑
12.0 km/h
8
15.0°
↑
6.0 km/h
9
18.0°
↑
4.0 km/h
10
19.0°
↑
7.0 km/h
11
20.0°
↑
8.0 km/h
12
20.0°
↑
8.0 km/h
13
20.0°
↑
9.0 km/h
14
20.0°
↑
9.0 km/h
15
19.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16
18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17
14.0°
↑
3.0 km/h
18
13.0°
↑
9.0 km/h
19
13.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 119.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
| PM10: | 8.95 µg/m³ |