Thời tiết tại Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹

17.8°C
cảm giác như 17.8°C
Mưa nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại Phuntsholing, Bhutan vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (6°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 63% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
21.5°C
19.1°C
17.6°C
93%
7.2 kph
20.4 mm
1.0
05:57 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.2°C
17.7°C
16.4°C
93%
11.2 kph
129.5 mm
0.0
05:57 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
19.5°C
16.6°C
81%
9.4 kph
0.5 mm
2.0
05:58 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
19.8°C
16.6°C
84%
9.7 kph
1.0 mm
2.0
05:58 AM
05:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
19.7°C
16.8°C
79%
10.4 kph
0.7 mm
4.0
05:59 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
20.0°C
17.0°C
80%
10.4 kph
0.4 mm
5.0
05:59 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
5

18.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
6

18.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
7

18.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
8

19.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
9

19.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
10

19.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
11

20.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
12

21.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
13

22.0°
0.3 mm
↑
0.0 km/h
14

21.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
15

20.0°
1.2 mm
↑
1.0 km/h
16

20.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
17

20.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
18

19.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
19

19.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
20

19.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
21

18.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
22

18.0°
2.0 mm
↑
5.0 km/h
23

18.0°
2.1 mm
↑
6.0 km/h

18.0°
4.0 mm
↑
4.0 km/h
1

18.0°
4.3 mm
↑
5.0 km/h
2

18.0°
5.2 mm
↑
3.0 km/h
3

18.0°
7.1 mm
↑
4.0 km/h
4

18.0°
7.4 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Phuntsholing, Bhutan 🇧🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 460.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 13.35 µg/m³ |
SO2: | 5.65 µg/m³ |
PM2.5: | 34.65 µg/m³ |
PM10: | 35.75 µg/m³ |