Thời tiết tại Sarpang, Bhutan 🇧🇹

22.0°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Sarpang, Bhutan vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (349°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 82% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sarpang, Bhutan 🇧🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
24.2°C
21.2°C
18.7°C
91%
5.4 kph
7.1 mm
1.0
05:53 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
21.4°C
19.3°C
17.1°C
97%
7.2 kph
63.8 mm
1.0
05:53 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
21.0°C
18.6°C
85%
7.2 kph
1.2 mm
1.0
05:54 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.5°C
19.9°C
84%
7.9 kph
1.0 mm
2.0
05:54 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
21.8°C
18.9°C
83%
8.6 kph
1.3 mm
5.0
05:55 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
22.2°C
20.4°C
88%
6.8 kph
1.9 mm
5.0
05:55 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sarpang, Bhutan 🇧🇹
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
2

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3

22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
4

21.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
5

21.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
6

21.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
7

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
8

19.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
9

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
10

21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
11

24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
12

24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
13

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
14

20.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
15

20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
16

20.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
17

20.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
18

19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
21

22.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
22

22.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
23

22.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h

22.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
1

21.0°
1.7 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sarpang, Bhutan 🇧🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 232.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 6.95 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 14.65 µg/m³ |
PM10: | 15.25 µg/m³ |