Thời tiết tại Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹
15.9°C
cảm giác như 15.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pemagatshel, Bhutan vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (31°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.3°C
15.7°C
46%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
19.4°C
15.3°C
47%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
18.9°C
15.3°C
53%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
19.2°C
16.1°C
50%
9.4 kph
0.1 mm
1.0
06:18 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
18.0°C
14.6°C
57%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
06:19 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
18.5°C
15.2°C
55%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:20 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
18.8°C
15.4°C
51%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:21 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
6
16.0°
↑
8.0 km/h
7
17.0°
↑
8.0 km/h
8
21.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
8.0 km/h
10
25.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
↑
9.0 km/h
12
27.0°
↑
10.0 km/h
13
28.0°
↑
10.0 km/h
14
28.0°
↑
9.0 km/h
15
27.0°
↑
9.0 km/h
16
25.0°
↑
7.0 km/h
17
20.0°
↑
7.0 km/h
18
18.0°
↑
8.0 km/h
19
17.0°
↑
9.0 km/h
20
17.0°
↑
9.0 km/h
21
18.0°
↑
9.0 km/h
22
18.0°
↑
9.0 km/h
23
18.0°
↑
8.0 km/h
17.0°
↑
8.0 km/h
1
17.0°
↑
8.0 km/h
2
16.0°
↑
8.0 km/h
3
16.0°
↑
8.0 km/h
4
16.0°
↑
8.0 km/h
5
16.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 389.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.25 µg/m³ |
| SO2: | 6.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.65 µg/m³ |
| PM10: | 50.25 µg/m³ |