Thời tiết tại Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹

22.5°C
cảm giác như 24.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Pemagatshel, Bhutan vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (342°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 87% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.2°C
24.5°C
21.9°C
86%
10.4 kph
6.0 mm
1.0
05:48 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.8°C
23.4°C
21.9°C
90%
6.8 kph
13.6 mm
0.0
05:48 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
24.9°C
22.5°C
21.0°C
90%
5.4 kph
14.3 mm
1.0
05:49 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.8°C
21.1°C
80%
8.3 kph
0.3 mm
2.0
05:49 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
24.7°C
22.3°C
83%
6.8 kph
0.9 mm
5.0
05:50 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
23.8°C
21.8°C
85%
6.8 kph
0.7 mm
5.0
05:50 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
5

22.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
6

22.0°
1.3 mm
↑
5.0 km/h
7

22.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
8

24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
9

24.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12

29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
13

29.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
14

28.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
15

26.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
16

27.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

26.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
18

24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
19

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h

23.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
1

23.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
2

23.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
3

23.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
4

23.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pemagatshel, Bhutan 🇧🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 393.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 10.45 µg/m³ |
SO2: | 4.15 µg/m³ |
PM2.5: | 21.95 µg/m³ |
PM10: | 22.65 µg/m³ |