Thời tiết tại Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳
27.3°C
cảm giác như 27.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Guwahati, Ấn Độ vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
20.5°C
14.6°C
66%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
05:44 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
20.8°C
14.9°C
66%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
05:45 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
21.2°C
15.7°C
68%
10.1 kph
0.6 mm
1.0
05:45 AM
04:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.0°C
15.5°C
70%
11.9 kph
0.6 mm
1.0
05:46 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
20.7°C
15.2°C
71%
9.4 kph
0.1 mm
2.0
05:47 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
20.1°C
15.2°C
70%
12.2 kph
0.2 mm
5.0
05:48 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
20.1°C
15.6°C
67%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
05:48 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
13
29.0°
↑
11.0 km/h
14
28.0°
↑
12.0 km/h
15
26.0°
↑
9.0 km/h
16
23.0°
↑
8.0 km/h
17
20.0°
↑
6.0 km/h
18
19.0°
↑
5.0 km/h
19
19.0°
↑
5.0 km/h
20
18.0°
↑
5.0 km/h
21
18.0°
↑
5.0 km/h
22
17.0°
↑
5.0 km/h
23
17.0°
↑
5.0 km/h
17.0°
↑
6.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
4
15.0°
↑
6.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
6
16.0°
↑
6.0 km/h
7
19.0°
↑
8.0 km/h
8
22.0°
↑
10.0 km/h
9
25.0°
↑
11.0 km/h
10
26.0°
↑
12.0 km/h
11
28.0°
↑
11.0 km/h
12
28.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 448.85 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.95 µg/m³ |
| PM10: | 33.75 µg/m³ |