Thời tiết tại Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳

26.3°C
cảm giác như 31.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Guwahati, Ấn Độ vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (263°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.8°C
26.3°C
23.5°C
86%
10.8 kph
12.1 mm
2.0
05:17 AM
05:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.2°C
25.4°C
23.3°C
90%
11.2 kph
11.8 mm
1.0
05:17 AM
05:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.6°C
24.0°C
23.1°C
94%
5.0 kph
23.7 mm
1.0
05:18 AM
05:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
26.1°C
22.5°C
84%
5.8 kph
5.8 mm
2.0
05:18 AM
05:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
24.9°C
23.1°C
92%
5.8 kph
16.6 mm
5.0
05:19 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.1°C
23.5°C
85%
7.6 kph
1.0 mm
6.0
05:19 AM
05:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
5

24.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
6

24.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

28.0°
↑
1.0 km/h
10

30.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11

30.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
12

31.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
13

31.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
14

30.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
15

29.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
16

28.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
17

27.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
18

26.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
19

26.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
20

25.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

25.0°
1.5 mm
↑
1.0 km/h
23

24.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h

24.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
1

24.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
2

24.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
3

24.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
4

24.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guwahati, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 222.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 9.85 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 14.25 µg/m³ |