Thời tiết tại Geylegphug, Bhutan 🇧🇹
15.0°C
cảm giác như 15.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Geylegphug, Bhutan vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (4°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Geylegphug, Bhutan 🇧🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
16.8°C
11.9°C
57%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
16.9°C
12.8°C
52%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.2°C
16.5°C
12.7°C
54%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
15.7°C
11.7°C
64%
7.9 kph
0.7 mm
1.0
06:24 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
15.7°C
12.1°C
68%
7.9 kph
0.7 mm
1.0
06:24 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
20.2°C
16.7°C
13.2°C
66%
7.9 kph
0.1 mm
5.0
06:25 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
17.2°C
13.9°C
57%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:26 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Geylegphug, Bhutan 🇧🇹
Wednesday, November 19, 2025
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
7
12.0°
↑
7.0 km/h
8
16.0°
↑
3.0 km/h
9
19.0°
↑
3.0 km/h
10
20.0°
↑
6.0 km/h
11
21.0°
↑
7.0 km/h
12
22.0°
↑
7.0 km/h
13
22.0°
↑
7.0 km/h
14
22.0°
↑
7.0 km/h
15
21.0°
↑
5.0 km/h
16
19.0°
↑
3.0 km/h
17
15.0°
↑
5.0 km/h
18
13.0°
↑
8.0 km/h
19
13.0°
↑
9.0 km/h
20
13.0°
↑
9.0 km/h
21
16.0°
↑
9.0 km/h
22
16.0°
↑
8.0 km/h
23
16.0°
↑
8.0 km/h
16.0°
↑
8.0 km/h
1
15.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
8.0 km/h
3
15.0°
↑
8.0 km/h
4
15.0°
↑
8.0 km/h
5
15.0°
↑
8.0 km/h
6
14.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Geylegphug, Bhutan 🇧🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 12.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.05 µg/m³ |
| PM10: | 25.15 µg/m³ |