Thời tiết tại Paro, Bhutan 🇧🇹

9.5°C
cảm giác như 9.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Paro, Bhutan vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (209°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 31% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Paro, Bhutan 🇧🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
11.0°C
10.0°C
8.9°C
96%
6.1 kph
20.3 mm
0.0
05:56 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
10.1°C
8.7°C
7.3°C
94%
5.8 kph
51.7 mm
0.0
05:56 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
11.0°C
6.8°C
76%
9.4 kph
1.0 mm
2.0
05:57 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
11.6°C
6.9°C
78%
9.4 kph
3.4 mm
3.0
05:57 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
11.1°C
6.6°C
79%
10.4 kph
1.3 mm
3.0
05:58 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
11.7°C
6.1°C
76%
10.8 kph
0.3 mm
3.0
05:58 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Paro, Bhutan 🇧🇹
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5

9.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
6

9.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
7

10.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
8

10.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
9

10.0°
2.7 mm
↑
2.0 km/h
10

10.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
11

10.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
12

10.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
13

10.0°
1.2 mm
↑
1.0 km/h
14

10.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
15

11.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
16

10.0°
1.0 mm
↑
1.0 km/h
17

10.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
18

10.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
19

10.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
20

10.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
21

10.0°
1.4 mm
↑
1.0 km/h
22

10.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
23

9.0°
2.6 mm
↑
0.0 km/h

9.0°
1.7 mm
↑
3.0 km/h
1

9.0°
4.6 mm
↑
2.0 km/h
2

9.0°
2.6 mm
↑
2.0 km/h
3

9.0°
2.4 mm
↑
3.0 km/h
4

9.0°
3.9 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paro, Bhutan 🇧🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 254.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 2.65 µg/m³ |
PM10: | 2.65 µg/m³ |