Thời tiết tại Siliguri, Ấn Độ 🇮🇳
17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Siliguri, Ấn Độ vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (10°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Siliguri, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
20.5°C
16.2°C
64%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
05:58 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
20.4°C
15.9°C
61%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
19.9°C
15.6°C
57%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
20.2°C
16.0°C
62%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:00 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.5°C
16.1°C
62%
8.3 kph
0.1 mm
1.0
06:01 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
19.8°C
15.7°C
63%
7.9 kph
0.0 mm
5.0
06:02 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.2°C
16.2°C
61%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:02 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Siliguri, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
17.0°
↑
8.0 km/h
1
17.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
8.0 km/h
3
16.0°
↑
7.0 km/h
4
16.0°
↑
7.0 km/h
5
16.0°
↑
8.0 km/h
6
16.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
5.0 km/h
8
23.0°
↑
4.0 km/h
9
25.0°
↑
4.0 km/h
10
26.0°
↑
5.0 km/h
11
27.0°
↑
6.0 km/h
12
27.0°
↑
5.0 km/h
13
27.0°
↑
5.0 km/h
14
27.0°
↑
4.0 km/h
15
26.0°
↑
3.0 km/h
16
22.0°
↑
2.0 km/h
17
20.0°
↑
2.0 km/h
18
19.0°
↑
4.0 km/h
19
18.0°
↑
6.0 km/h
20
18.0°
↑
7.0 km/h
21
17.0°
↑
8.0 km/h
22
17.0°
↑
8.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Siliguri, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1727.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 43.95 µg/m³ |
| SO2: | 7.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 35.75 µg/m³ |
| PM10: | 37.05 µg/m³ |