Thời tiết tại Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
24.1°C
cảm giác như 25.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dharān, Nê-pan (Nepal) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (191°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
19.4°C
15.6°C
67%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
19.2°C
15.2°C
64%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
19.0°C
14.9°C
62%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
18.9°C
14.9°C
63%
8.6 kph
0.1 mm
1.0
06:20 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
19.0°C
14.8°C
64%
8.6 kph
0.1 mm
1.0
06:20 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
18.0°C
14.2°C
69%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:21 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
18.4°C
14.1°C
66%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
11
25.0°
↑
7.0 km/h
12
25.0°
↑
7.0 km/h
13
25.0°
↑
7.0 km/h
14
25.0°
↑
6.0 km/h
15
24.0°
↑
5.0 km/h
16
20.0°
↑
2.0 km/h
17
18.0°
↑
3.0 km/h
18
18.0°
↑
6.0 km/h
19
18.0°
↑
8.0 km/h
20
17.0°
↑
8.0 km/h
21
17.0°
↑
8.0 km/h
22
17.0°
↑
8.0 km/h
23
16.0°
↑
8.0 km/h
16.0°
↑
8.0 km/h
1
16.0°
↑
8.0 km/h
2
16.0°
↑
8.0 km/h
3
16.0°
↑
8.0 km/h
4
15.0°
↑
8.0 km/h
5
15.0°
↑
8.0 km/h
6
15.0°
↑
8.0 km/h
7
19.0°
↑
6.0 km/h
8
22.0°
↑
3.0 km/h
9
23.0°
↑
1.0 km/h
10
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 324.85 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.05 µg/m³ |
| PM10: | 39.35 µg/m³ |