Thời tiết tại Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵

21.7°C
cảm giác như 21.7°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dharān, Nê-pan (Nepal) vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (33°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 67% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.6°C
22.0°C
20.6°C
91%
11.9 kph
38.7 mm
1.0
05:50 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.3°C
21.9°C
19.6°C
88%
15.1 kph
88.4 mm
0.0
05:50 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
23.3°C
20.4°C
83%
9.0 kph
1.5 mm
2.0
05:51 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
24.0°C
20.7°C
82%
7.9 kph
0.7 mm
2.0
05:51 AM
05:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.0°C
20.6°C
78%
7.6 kph
0.4 mm
5.0
05:52 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.5°C
20.6°C
75%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
05:52 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
3

22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
4

22.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
5

22.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
6

22.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
7

22.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
8

24.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
9

23.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
10

23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
11

23.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
12

22.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
13

22.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
14

22.0°
1.5 mm
↑
8.0 km/h
15

22.0°
1.7 mm
↑
8.0 km/h
16

22.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
17

22.0°
1.3 mm
↑
10.0 km/h
18

21.0°
1.6 mm
↑
7.0 km/h
19

21.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
20

22.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
21

21.0°
3.9 mm
↑
9.0 km/h
22

21.0°
6.9 mm
↑
12.0 km/h
23

21.0°
9.3 mm
↑
9.0 km/h

21.0°
22.1 mm
↑
7.0 km/h
1

20.0°
46.1 mm
↑
15.0 km/h
2

20.0°
11.9 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dharān, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 566.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 10.65 µg/m³ |
SO2: | 3.95 µg/m³ |
PM2.5: | 27.35 µg/m³ |
PM10: | 27.95 µg/m³ |