Thời tiết tại Birgañj, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Birgañj, Nê-pan (Nepal) vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (294°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Birgañj, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.4°C
17.0°C
63%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.6°C
17.3°C
62%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.1°C
17.8°C
59%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
22.2°C
17.9°C
57%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.1°C
17.8°C
56%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
21.6°C
17.8°C
57%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:30 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.2°C
17.2°C
55%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:31 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Birgañj, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Monday, November 17, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
19
21.0°
↑
7.0 km/h
20
20.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
19.0°
↑
8.0 km/h
19.0°
↑
8.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
18.0°
↑
8.0 km/h
3
18.0°
↑
7.0 km/h
4
18.0°
↑
6.0 km/h
5
17.0°
↑
6.0 km/h
6
17.0°
↑
6.0 km/h
7
19.0°
↑
4.0 km/h
8
21.0°
↑
5.0 km/h
9
23.0°
↑
6.0 km/h
10
24.0°
↑
7.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
↑
8.0 km/h
13
27.0°
↑
6.0 km/h
14
27.0°
↑
5.0 km/h
15
27.0°
↑
5.0 km/h
16
25.0°
↑
5.0 km/h
17
23.0°
↑
6.0 km/h
18
22.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Birgañj, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 480.85 µg/m³ |
| O3: | 156.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 6.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.25 µg/m³ |
| PM10: | 30.85 µg/m³ |