Thời tiết tại Muzaffarpur, Ấn Độ 🇮🇳
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Muzaffarpur, Ấn Độ vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (291°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muzaffarpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.0°C
17.4°C
50%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.7°C
18.3°C
53%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
23.0°C
18.8°C
52%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
23.0°C
19.0°C
51%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.6°C
18.0°C
49%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
22.2°C
18.2°C
47%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.5°C
17.2°C
38%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Muzaffarpur, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
21
21.0°
↑
5.0 km/h
22
21.0°
↑
6.0 km/h
23
20.0°
↑
6.0 km/h
20.0°
↑
5.0 km/h
1
19.0°
↑
5.0 km/h
2
19.0°
↑
5.0 km/h
3
19.0°
↑
5.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
18.0°
↑
5.0 km/h
6
18.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
↑
3.0 km/h
8
22.0°
↑
2.0 km/h
9
24.0°
↑
2.0 km/h
10
25.0°
↑
2.0 km/h
11
26.0°
↑
1.0 km/h
12
27.0°
↑
1.0 km/h
13
28.0°
↑
1.0 km/h
14
28.0°
↑
2.0 km/h
15
28.0°
↑
3.0 km/h
16
26.0°
↑
5.0 km/h
17
24.0°
↑
6.0 km/h
18
24.0°
↑
8.0 km/h
19
23.0°
↑
8.0 km/h
20
22.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muzaffarpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 496.85 µg/m³ |
| O3: | 164.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.95 µg/m³ |
| SO2: | 13.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 59.05 µg/m³ |
| PM10: | 62.35 µg/m³ |