Thời tiết tại Bharatpur, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵

20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Mưa rơi nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Bharatpur, Nê-pan (Nepal) vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (289°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 8.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 99% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bharatpur, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.1°C
20.8°C
18.4°C
97%
8.3 kph
70.4 mm
0.0
06:01 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.4°C
18.4°C
85%
7.9 kph
4.0 mm
0.0
06:02 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
23.9°C
18.6°C
85%
6.8 kph
0.6 mm
2.0
06:02 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
23.8°C
19.0°C
84%
6.5 kph
1.4 mm
2.0
06:03 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
23.1°C
18.8°C
83%
6.1 kph
0.3 mm
5.0
06:03 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
23.9°C
18.3°C
81%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bharatpur, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
3

20.0°
6.6 mm
↑
4.0 km/h
4

20.0°
6.5 mm
↑
3.0 km/h
5

20.0°
11.0 mm
↑
4.0 km/h
6

20.0°
6.4 mm
↑
5.0 km/h
7

20.0°
5.6 mm
↑
6.0 km/h
8

22.0°
3.0 mm
↑
5.0 km/h
9

23.0°
1.3 mm
↑
5.0 km/h
10

23.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
11

23.0°
1.5 mm
↑
1.0 km/h
12

22.0°
6.5 mm
↑
8.0 km/h
13

22.0°
5.0 mm
↑
3.0 km/h
14

22.0°
4.3 mm
↑
6.0 km/h
15

22.0°
1.4 mm
↑
8.0 km/h
16

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

21.0°
↑
4.0 km/h
19

20.0°
↑
4.0 km/h
20

19.0°
↑
6.0 km/h
21

18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bharatpur, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 894.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 16.55 µg/m³ |
SO2: | 6.65 µg/m³ |
PM2.5: | 41.95 µg/m³ |
PM10: | 42.65 µg/m³ |