Thời tiết tại Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Butwāl, Nê-pan (Nepal) vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (187°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
20.5°C
16.5°C
62%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.8°C
16.6°C
63%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
20.9°C
16.7°C
60%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.2°C
17.0°C
57%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.6°C
17.2°C
56%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.4°C
17.3°C
54%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
06:36 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.1°C
17.3°C
55%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:37 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10
24.0°
↑
5.0 km/h
11
25.0°
↑
6.0 km/h
12
26.0°
↑
7.0 km/h
13
26.0°
↑
6.0 km/h
14
26.0°
↑
6.0 km/h
15
26.0°
↑
7.0 km/h
16
23.0°
↑
6.0 km/h
17
21.0°
↑
5.0 km/h
18
20.0°
↑
4.0 km/h
19
20.0°
↑
4.0 km/h
20
19.0°
↑
5.0 km/h
21
19.0°
↑
5.0 km/h
22
19.0°
↑
5.0 km/h
23
18.0°
↑
4.0 km/h
18.0°
↑
4.0 km/h
1
18.0°
↑
3.0 km/h
2
17.0°
↑
2.0 km/h
3
17.0°
↑
2.0 km/h
4
17.0°
↑
2.0 km/h
5
17.0°
↑
2.0 km/h
6
17.0°
↑
5.0 km/h
7
18.0°
↑
5.0 km/h
8
20.0°
↑
4.0 km/h
9
22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 850.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 56.15 µg/m³ |
| PM10: | 56.95 µg/m³ |