Thời tiết tại Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵

22.8°C
cảm giác như 25.3°C
Mưa rơi nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Butwāl, Nê-pan (Nepal) vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (43°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 9.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.4°C
23.1°C
21.8°C
94%
19.4 kph
47.6 mm
0.0
06:05 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
24.6°C
21.2°C
87%
10.4 kph
3.6 mm
2.0
06:06 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.0°C
22.7°C
81%
9.7 kph
1.3 mm
1.0
06:06 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.3°C
23.1°C
79%
12.2 kph
1.8 mm
2.0
06:07 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
25.4°C
22.8°C
80%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:07 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
25.2°C
21.8°C
75%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
19.0°C
4

23.0°
4.5 mm
↑
15.0 km/h
5

23.0°
3.2 mm
↑
13.0 km/h
6

23.0°
8.5 mm
↑
10.0 km/h
7

23.0°
5.7 mm
↑
10.0 km/h
8

23.0°
4.4 mm
↑
10.0 km/h
9

24.0°
1.2 mm
↑
11.0 km/h
10

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11

24.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
12

24.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
13

24.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

24.0°
↑
10.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

23.0°
↑
8.0 km/h
18

22.0°
↑
6.0 km/h
19

22.0°
↑
4.0 km/h
20

22.0°
↑
3.0 km/h
21

22.0°
↑
5.0 km/h
22

22.0°
↑
4.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
7.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

22.0°
↑
9.0 km/h
3

21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Butwāl, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 450.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 12.05 µg/m³ |
SO2: | 4.65 µg/m³ |
PM2.5: | 26.65 µg/m³ |
PM10: | 26.95 µg/m³ |