Thời tiết tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳
25.5°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Prayagraj, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 24% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (296°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
20.0°C
14.9°C
35%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.6°C
15.6°C
39%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.2°C
16.4°C
40%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.6°C
16.7°C
40%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.0°C
17.2°C
40%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.3°C
17.8°C
40%
5.4 kph
0.0 mm
6.0
06:24 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
22.4°C
17.9°C
41%
6.8 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
14
26.0°
↑
7.0 km/h
15
26.0°
↑
6.0 km/h
16
24.0°
↑
5.0 km/h
17
22.0°
↑
5.0 km/h
18
21.0°
↑
5.0 km/h
19
20.0°
↑
5.0 km/h
20
20.0°
↑
5.0 km/h
21
19.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
4.0 km/h
23
18.0°
↑
4.0 km/h
18.0°
↑
5.0 km/h
1
17.0°
↑
6.0 km/h
2
17.0°
↑
6.0 km/h
3
16.0°
↑
6.0 km/h
4
16.0°
↑
5.0 km/h
5
16.0°
↑
4.0 km/h
6
16.0°
↑
4.0 km/h
7
17.0°
↑
5.0 km/h
8
20.0°
↑
5.0 km/h
9
22.0°
↑
4.0 km/h
10
23.0°
↑
5.0 km/h
11
25.0°
↑
4.0 km/h
12
26.0°
↑
5.0 km/h
13
26.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 834.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.65 µg/m³ |
| SO2: | 21.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 107.25 µg/m³ |
| PM10: | 112.35 µg/m³ |