Thời tiết tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳

24.5°C
cảm giác như 26.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Prayagraj, Ấn Độ vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (58°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 19% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
24.8°C
23.6°C
90%
15.8 kph
8.8 mm
0.0
05:56 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
28.1°C
22.6°C
68%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
29.4°C
25.5°C
62%
15.1 kph
0.6 mm
1.0
05:57 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
28.4°C
23.9°C
68%
14.4 kph
2.6 mm
2.0
05:57 AM
05:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
28.5°C
25.6°C
60%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
26.3°C
23.6°C
55%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
05:58 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
25.8°C
21.6°C
48%
14.0 kph
0.0 mm
7.0
05:59 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
19

24.0°
↑
2.0 km/h
20

24.0°
↑
3.0 km/h
21

24.0°
↑
3.0 km/h
22

24.0°
↑
3.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

23.0°
↑
6.0 km/h
1

23.0°
↑
7.0 km/h
2

23.0°
↑
9.0 km/h
3

23.0°
↑
10.0 km/h
4

23.0°
↑
9.0 km/h
5

23.0°
↑
8.0 km/h
6

23.0°
↑
8.0 km/h
7

25.0°
↑
9.0 km/h
8

27.0°
↑
9.0 km/h
9

29.0°
↑
9.0 km/h
10

30.0°
↑
8.0 km/h
11

32.0°
↑
8.0 km/h
12

33.0°
↑
9.0 km/h
13

33.0°
↑
9.0 km/h
14

34.0°
↑
9.0 km/h
15

34.0°
↑
9.0 km/h
16

33.0°
↑
6.0 km/h
17

31.0°
↑
4.0 km/h
18

30.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 247.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 7.25 µg/m³ |
SO2: | 7.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
PM10: | 8.55 µg/m³ |