Thời tiết tại Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵

20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kathmandu, Nê-pan (Nepal) vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (96°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 4.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.1°C
16.4°C
15.2°C
97%
9.4 kph
90.7 mm
0.0
05:58 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
18.1°C
15.0°C
88%
6.1 kph
4.8 mm
0.0
05:59 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
18.4°C
13.9°C
86%
6.5 kph
2.8 mm
2.0
05:59 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
18.5°C
14.2°C
85%
6.5 kph
1.0 mm
2.0
06:00 AM
05:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
18.3°C
14.5°C
83%
6.5 kph
0.2 mm
4.0
06:00 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
18.5°C
14.2°C
80%
6.8 kph
0.1 mm
4.0
06:01 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
2

17.0°
3.8 mm
↑
7.0 km/h
3

17.0°
3.1 mm
↑
7.0 km/h
4

17.0°
5.0 mm
↑
6.0 km/h
5

17.0°
5.5 mm
↑
9.0 km/h
6

16.0°
2.2 mm
↑
6.0 km/h
7

17.0°
4.0 mm
↑
6.0 km/h
8

17.0°
3.8 mm
↑
5.0 km/h
9

17.0°
3.5 mm
↑
5.0 km/h
10

17.0°
5.3 mm
↑
7.0 km/h
11

17.0°
3.6 mm
↑
9.0 km/h
12

17.0°
2.3 mm
↑
9.0 km/h
13

16.0°
6.9 mm
↑
6.0 km/h
14

16.0°
4.0 mm
↑
5.0 km/h
15

16.0°
4.6 mm
↑
4.0 km/h
16

16.0°
9.9 mm
↑
1.0 km/h
17

16.0°
6.8 mm
↑
1.0 km/h
18

16.0°
2.5 mm
↑
9.0 km/h
19

16.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
20

16.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
21

15.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
22

15.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
23

15.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h

15.0°
1.3 mm
↑
2.0 km/h
1

15.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 1649.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 34.45 µg/m³ |
SO2: | 8.65 µg/m³ |
PM2.5: | 32.75 µg/m³ |
PM10: | 33.05 µg/m³ |