Thời tiết tại Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
14.2°C
cảm giác như 14.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kathmandu, Nê-pan (Nepal) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
13.1°C
8.4°C
74%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.8°C
13.5°C
8.9°C
72%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
14.0°C
9.6°C
70%
5.4 kph
0.1 mm
1.0
06:27 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
13.6°C
9.7°C
77%
7.9 kph
1.5 mm
1.0
06:28 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
13.9°C
9.3°C
73%
6.8 kph
0.3 mm
2.0
06:28 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
13.7°C
9.2°C
71%
5.0 kph
0.1 mm
3.0
06:29 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
19.1°C
13.6°C
9.7°C
72%
4.7 kph
0.1 mm
4.0
06:30 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Sunday, November 16, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
23
10.0°
↑
2.0 km/h
9.0°
↑
2.0 km/h
1
9.0°
↑
3.0 km/h
2
9.0°
↑
4.0 km/h
3
9.0°
↑
4.0 km/h
4
9.0°
↑
4.0 km/h
5
9.0°
↑
3.0 km/h
6
9.0°
↑
4.0 km/h
7
13.0°
↑
4.0 km/h
8
16.0°
↑
3.0 km/h
9
18.0°
↑
3.0 km/h
10
20.0°
↑
2.0 km/h
11
20.0°
↑
2.0 km/h
12
21.0°
↑
4.0 km/h
13
21.0°
↑
4.0 km/h
14
20.0°
↑
4.0 km/h
15
19.0°
↑
4.0 km/h
16
15.0°
↑
4.0 km/h
17
12.0°
↑
3.0 km/h
18
12.0°
↑
2.0 km/h
19
11.0°
↑
1.0 km/h
20
11.0°
↑
1.0 km/h
21
11.0°
↑
2.0 km/h
22
10.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kathmandu, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 1652.85 µg/m³ |
| O3: | 105.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.15 µg/m³ |
| SO2: | 8.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.35 µg/m³ |
| PM10: | 41.15 µg/m³ |