Thời tiết tại Hetauda, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵

19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hetauda, Nê-pan (Nepal) vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (49°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hetauda, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
22.9°C
22.1°C
21.4°C
97%
14.0 kph
111.5 mm
0.0
05:59 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.2°C
24.1°C
21.1°C
86%
7.2 kph
7.2 mm
0.0
06:00 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.1°C
21.5°C
84%
9.7 kph
1.9 mm
2.0
06:00 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
25.8°C
22.1°C
80%
10.1 kph
1.8 mm
2.0
06:01 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
25.7°C
22.6°C
78%
9.7 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
26.4°C
23.3°C
77%
10.1 kph
0.2 mm
6.0
06:02 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hetauda, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
4

23.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
5

23.0°
2.6 mm
↑
8.0 km/h
6

23.0°
7.0 mm
↑
10.0 km/h
7

23.0°
5.5 mm
↑
13.0 km/h
8

22.0°
5.5 mm
↑
14.0 km/h
9

22.0°
13.5 mm
↑
9.0 km/h
10

22.0°
9.8 mm
↑
13.0 km/h
11

22.0°
6.0 mm
↑
11.0 km/h
12

22.0°
5.2 mm
↑
10.0 km/h
13

22.0°
4.2 mm
↑
10.0 km/h
14

22.0°
9.9 mm
↑
5.0 km/h
15

22.0°
14.1 mm
↑
2.0 km/h
16

21.0°
8.4 mm
↑
12.0 km/h
17

21.0°
6.5 mm
↑
13.0 km/h
18

22.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
19

22.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
20

22.0°
1.5 mm
↑
8.0 km/h
21

22.0°
1.8 mm
↑
7.0 km/h
22

22.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
23

22.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hetauda, Nê-pan (Nepal) 🇳🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 382.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 12.65 µg/m³ |
SO2: | 5.65 µg/m³ |
PM2.5: | 33.55 µg/m³ |
PM10: | 34.35 µg/m³ |