Thời tiết tại Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
31.2°C
cảm giác như 34.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất vào 12:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (296°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
25.1°C
23.0°C
59%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
25.2°C
22.8°C
59%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
25.6°C
24.1°C
59%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
25.6°C
24.3°C
57%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
25.6°C
23.8°C
51%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
25.2°C
23.2°C
42%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
06:41 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
25.3°C
24.1°C
56%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:42 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
13
27.0°
↑
10.0 km/h
14
27.0°
↑
11.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
27.0°
↑
12.0 km/h
17
26.0°
↑
10.0 km/h
18
26.0°
↑
10.0 km/h
19
26.0°
↑
9.0 km/h
20
25.0°
↑
8.0 km/h
21
25.0°
↑
5.0 km/h
22
25.0°
↑
4.0 km/h
23
24.0°
↑
4.0 km/h
24.0°
↑
3.0 km/h
1
24.0°
↑
3.0 km/h
2
24.0°
↑
4.0 km/h
3
23.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
6
23.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
9
25.0°
↑
5.0 km/h
10
26.0°
↑
2.0 km/h
11
27.0°
↑
3.0 km/h
12
27.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 624.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 84.85 µg/m³ |
| SO2: | 49.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 53.55 µg/m³ |
| PM10: | 56.05 µg/m³ |