Thời tiết tại Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪

31.1°C
cảm giác như 36.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (334°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
31.2°C
29.5°C
63%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
31.0°C
29.4°C
57%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
30.3°C
27.1°C
56%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
30.2°C
28.2°C
52%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
29.1°C
27.4°C
56%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
29.9°C
27.8°C
53%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
32.0°C
30.0°C
29.0°C
27.0°C
2

30.0°
↑
15.0 km/h
3

30.0°
↑
14.0 km/h
4

30.0°
↑
11.0 km/h
5

30.0°
↑
8.0 km/h
6

30.0°
↑
5.0 km/h
7

30.0°
↑
8.0 km/h
8

31.0°
↑
8.0 km/h
9

32.0°
↑
11.0 km/h
10

32.0°
↑
14.0 km/h
11

33.0°
↑
18.0 km/h
12

33.0°
↑
20.0 km/h
13

33.0°
↑
21.0 km/h
14

33.0°
↑
20.0 km/h
15

33.0°
↑
20.0 km/h
16

32.0°
↑
19.0 km/h
17

32.0°
↑
18.0 km/h
18

31.0°
↑
16.0 km/h
19

31.0°
↑
15.0 km/h
20

31.0°
↑
14.0 km/h
21

30.0°
↑
12.0 km/h
22

30.0°
↑
11.0 km/h
23

30.0°
↑
12.0 km/h

30.0°
↑
13.0 km/h
1

30.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Warīsān, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 228.85 µg/m³ |
O3: | 113.0 µg/m³ |
NO2: | 23.35 µg/m³ |
SO2: | 14.75 µg/m³ |
PM2.5: | 38.65 µg/m³ |
PM10: | 79.35 µg/m³ |