Thời tiết tại Ajman City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪

27.3°C
cảm giác như 29.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ajman City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (333°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ajman City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
31.0°C
28.6°C
62%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
30.7°C
28.4°C
57%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
30.3°C
26.8°C
54%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
30.1°C
27.8°C
51%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
28.8°C
26.7°C
55%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
29.7°C
27.4°C
52%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ajman City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
3

30.0°
↑
12.0 km/h
4

29.0°
↑
9.0 km/h
5

29.0°
↑
5.0 km/h
6

29.0°
↑
5.0 km/h
7

30.0°
↑
8.0 km/h
8

31.0°
↑
9.0 km/h
9

32.0°
↑
12.0 km/h
10

33.0°
↑
14.0 km/h
11

34.0°
↑
18.0 km/h
12

34.0°
↑
21.0 km/h
13

34.0°
↑
21.0 km/h
14

34.0°
↑
20.0 km/h
15

33.0°
↑
19.0 km/h
16

33.0°
↑
18.0 km/h
17

32.0°
↑
17.0 km/h
18

31.0°
↑
15.0 km/h
19

30.0°
↑
14.0 km/h
20

30.0°
↑
12.0 km/h
21

30.0°
↑
10.0 km/h
22

30.0°
↑
9.0 km/h
23

30.0°
↑
11.0 km/h

30.0°
↑
12.0 km/h
1

30.0°
↑
12.0 km/h
2

30.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ajman City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 228.85 µg/m³ |
O3: | 111.0 µg/m³ |
NO2: | 22.95 µg/m³ |
SO2: | 15.05 µg/m³ |
PM2.5: | 40.15 µg/m³ |
PM10: | 81.65 µg/m³ |