Thời tiết tại Saint-Leu, Réunion 🇷🇪
23.1°C
cảm giác như 25.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Saint-Leu, Réunion vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (349°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint-Leu, Réunion 🇷🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.2°C
23.0°C
20.3°C
76%
19.4 kph
0.1 mm
3.0
05:29 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
23.6°C
20.6°C
75%
29.9 kph
0.6 mm
3.0
05:29 AM
06:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.4°C
20.9°C
82%
22.7 kph
1.9 mm
2.0
05:29 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.3°C
23.8°C
21.4°C
82%
20.2 kph
5.8 mm
3.0
05:29 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
25.9°C
23.7°C
22.3°C
83%
14.4 kph
6.4 mm
4.0
05:29 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.3°C
22.6°C
78%
12.2 kph
0.8 mm
6.0
05:29 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
23.5°C
22.2°C
83%
10.8 kph
1.8 mm
6.0
05:29 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saint-Leu, Réunion 🇷🇪
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
5
21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
22.0°
↑
13.0 km/h
9
23.0°
↑
17.0 km/h
10
23.0°
↑
18.0 km/h
11
25.0°
↑
19.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14
26.0°
↑
18.0 km/h
15
26.0°
↑
18.0 km/h
16
26.0°
↑
18.0 km/h
17
26.0°
↑
18.0 km/h
18
24.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19
21.0°
↑
17.0 km/h
20
21.0°
↑
17.0 km/h
21
20.0°
↑
16.0 km/h
22
20.0°
↑
17.0 km/h
23
20.0°
↑
17.0 km/h
21.0°
↑
18.0 km/h
1
21.0°
↑
17.0 km/h
2
22.0°
↑
19.0 km/h
3
22.0°
↑
16.0 km/h
4
23.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-Leu, Réunion 🇷🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 160.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |