Thời tiết tại Saint-Denis, Réunion 🇷🇪

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Saint-Denis, Réunion vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (115°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint-Denis, Réunion 🇷🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
21.4°C
18.8°C
79%
17.3 kph
1.0 mm
3.0
05:57 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
20.6°C
18.5°C
80%
22.3 kph
2.9 mm
2.0
05:56 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
18.7°C
16.2°C
70%
21.2 kph
0.6 mm
2.0
05:55 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
18.2°C
14.0°C
68%
20.5 kph
0.1 mm
4.0
05:54 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
18.1°C
15.1°C
68%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
05:53 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
19.4°C
15.9°C
72%
16.2 kph
0.4 mm
5.0
05:52 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Saint-Denis, Réunion 🇷🇪
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
1

20.0°
↑
13.0 km/h
2

19.0°
↑
13.0 km/h
3

19.0°
↑
17.0 km/h
4

19.0°
↑
17.0 km/h
5

19.0°
↑
16.0 km/h
6

19.0°
↑
12.0 km/h
7

20.0°
↑
8.0 km/h
8

23.0°
↑
5.0 km/h
9

23.0°
↑
4.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

24.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
13

24.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
14

23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
16

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

24.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

23.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
21

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22

20.0°
↑
6.0 km/h
23

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h

19.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-Denis, Réunion 🇷🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 11.15 µg/m³ |