Thời tiết tại Saint-André, Réunion 🇷🇪

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Saint-André, Réunion vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (131°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint-André, Réunion 🇷🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.7°C
21.6°C
80%
13.0 kph
1.0 mm
3.0
05:56 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
21.7°C
20.2°C
79%
30.6 kph
2.1 mm
1.0
05:55 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
19.7°C
18.6°C
69%
25.9 kph
0.3 mm
2.0
05:54 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
19.5°C
17.7°C
68%
20.2 kph
0.1 mm
4.0
05:53 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
22.8°C
20.4°C
19.0°C
67%
19.4 kph
0.1 mm
7.0
05:52 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
21.4°C
20.1°C
74%
13.3 kph
0.6 mm
6.0
05:52 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Saint-André, Réunion 🇷🇪
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
3

22.0°
↑
12.0 km/h
4

22.0°
↑
10.0 km/h
5

22.0°
↑
9.0 km/h
6

22.0°
↑
7.0 km/h
7

22.0°
↑
6.0 km/h
8

23.0°
↑
5.0 km/h
9

23.0°
↑
5.0 km/h
10

24.0°
↑
6.0 km/h
11

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
14

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
20

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21

22.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-André, Réunion 🇷🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 105.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 11.05 µg/m³ |