Thời tiết tại Saint-Paul, Réunion 🇷🇪
27.2°C
cảm giác như 29.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Saint-Paul, Réunion vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (306°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint-Paul, Réunion 🇷🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.2°C
20.3°C
72%
8.6 kph
0.2 mm
3.0
05:30 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
23.9°C
21.2°C
71%
14.0 kph
0.1 mm
3.0
05:30 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
22.6°C
20.2°C
74%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
23.0°C
20.2°C
76%
26.3 kph
0.3 mm
3.0
05:29 AM
06:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
22.4°C
20.2°C
81%
19.4 kph
2.6 mm
2.0
05:29 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
26.7°C
23.6°C
21.6°C
76%
25.2 kph
0.0 mm
7.0
05:29 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
24.1°C
21.4°C
75%
18.4 kph
0.4 mm
6.0
05:29 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saint-Paul, Réunion 🇷🇪
Monday, November 17, 2025
27.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
9
23.0°
↑
6.0 km/h
10
24.0°
↑
8.0 km/h
11
25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17
25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18
25.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
19
24.0°
↑
3.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
24.0°
↑
2.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
23.0°
↑
1.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
2
23.0°
↑
1.0 km/h
3
23.0°
↑
2.0 km/h
4
23.0°
↑
1.0 km/h
5
23.0°
↑
1.0 km/h
6
23.0°
↑
3.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-Paul, Réunion 🇷🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 101.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
| PM10: | 15.55 µg/m³ |