Thời tiết tại Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (147°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
19.8°C
14.2°C
59%
21.6 kph
0.2 mm
4.0
05:30 AM
06:38 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
20.3°C
14.0°C
58%
33.1 kph
2.8 mm
4.0
05:29 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
14.8°C
11.5°C
8.0°C
69%
20.2 kph
5.2 mm
2.0
05:29 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
16.9°C
11.5°C
45%
25.6 kph
0.0 mm
4.0
05:29 AM
06:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
17.2°C
14.3°C
51%
25.9 kph
0.0 mm
0.0
05:29 AM
06:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
19.9°C
16.1°C
26%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
05:28 AM
06:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
17.6°C
14.2°C
50%
13.7 kph
0.3 mm
5.0
05:28 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Friday, November 14, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
20
16.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
21
16.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
22
15.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
23
15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
1
15.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
2.0 km/h
3
14.0°
↑
3.0 km/h
4
14.0°
↑
5.0 km/h
5
14.0°
↑
8.0 km/h
6
15.0°
↑
4.0 km/h
7
17.0°
↑
4.0 km/h
8
18.0°
↑
6.0 km/h
9
20.0°
↑
8.0 km/h
10
22.0°
↑
9.0 km/h
11
23.0°
↑
10.0 km/h
12
25.0°
↑
12.0 km/h
13
26.0°
↑
14.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
27.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
16
25.0°
↑
22.0 km/h
17
24.0°
↑
20.0 km/h
18
23.0°
↑
17.0 km/h
19
21.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 211.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
| PM10: | 2.25 µg/m³ |