Thời tiết tại Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴

12.0°C
cảm giác như 11.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (307°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
23.6°C
16.4°C
32%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
24.2°C
18.0°C
26%
39.2 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.0°C
4.9°C
82%
15.5 kph
0.4 mm
0.0
05:55 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
17.1°C
9.9°C
4.8°C
55%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.9°C
11.8°C
7.5°C
40%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
05:53 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.7°C
15.1°C
9.2°C
36%
24.5 kph
0.0 mm
6.0
05:53 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
19.3°C
13.0°C
35%
20.5 kph
0.0 mm
6.0
05:52 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
7

19.0°
↑
8.0 km/h
8

22.0°
↑
4.0 km/h
9

25.0°
↑
3.0 km/h
10

27.0°
↑
5.0 km/h
11

28.0°
↑
4.0 km/h
12

30.0°
↑
4.0 km/h
13

31.0°
↑
3.0 km/h
14

31.0°
↑
6.0 km/h
15

32.0°
↑
16.0 km/h
16

32.0°
↑
20.0 km/h
17

30.0°
↑
15.0 km/h
18

26.0°
↑
18.0 km/h
19

24.0°
↑
8.0 km/h
20

23.0°
↑
6.0 km/h
21

23.0°
↑
7.0 km/h
22

22.0°
↑
6.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
2

20.0°
↑
4.0 km/h
3

20.0°
↑
8.0 km/h
4

20.0°
↑
10.0 km/h
5

19.0°
↑
11.0 km/h
6

18.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tarija, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 105.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
PM10: | 6.45 µg/m³ |