Thời tiết tại Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
25.2°C
cảm giác như 27.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
37.7°C
28.0°C
21.8°C
66%
11.5 kph
3.6 mm
3.0
05:51 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.3°C
25.7°C
19.7°C
73%
11.5 kph
0.5 mm
3.0
05:51 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
27.7°C
20.5°C
63%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
39.0°C
29.6°C
22.9°C
57%
7.2 kph
0.8 mm
3.0
05:51 AM
06:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.9°C
25.2°C
21.8°C
83%
8.6 kph
2.7 mm
0.0
05:51 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
27.3°C
22.5°C
75%
10.1 kph
3.6 mm
7.0
05:51 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.5°C
22.1°C
87%
7.9 kph
3.3 mm
6.0
05:51 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Sunday, November 16, 2025
39.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
21
25.0°
↑
4.0 km/h
22
24.0°
↑
4.0 km/h
23
24.0°
↑
5.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
23.0°
↑
4.0 km/h
2
23.0°
↑
4.0 km/h
3
23.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
4.0 km/h
6
23.0°
↑
4.0 km/h
7
25.0°
↑
5.0 km/h
8
28.0°
↑
8.0 km/h
9
30.0°
↑
8.0 km/h
10
33.0°
↑
8.0 km/h
11
35.0°
↑
7.0 km/h
12
37.0°
↑
7.0 km/h
13
38.0°
↑
6.0 km/h
14
36.0°
↑
6.0 km/h
15
35.0°
↑
4.0 km/h
16
32.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
17
31.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
18
28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
26.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
20
25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 227.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |