Thời tiết tại Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴

30.1°C
cảm giác như 31.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (188°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
23.7°C
20.5°C
79%
4.3 kph
1.2 mm
2.0
06:07 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.5°C
29.3°C
21.4°C
55%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
06:06 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.6°C
30.7°C
23.9°C
48%
8.6 kph
0.7 mm
3.0
06:06 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
40.6°C
29.9°C
23.8°C
56%
13.0 kph
0.8 mm
2.0
06:05 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
38.0°C
28.2°C
21.7°C
68%
7.2 kph
7.3 mm
0.0
06:04 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
24.8°C
21.8°C
78%
9.0 kph
4.7 mm
6.0
06:04 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.2°C
28.0°C
20.3°C
50%
7.6 kph
0.0 mm
8.0
06:03 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Friday, October 03, 2025
40.0°C
35.0°C
30.0°C
24.0°C
19.0°C
18

27.0°
↑
4.0 km/h
19

24.0°
↑
3.0 km/h
20

24.0°
↑
0.0 km/h
21

24.0°
↑
3.0 km/h
22

23.0°
↑
2.0 km/h
23

23.0°
↑
2.0 km/h

23.0°
↑
3.0 km/h
1

22.0°
↑
4.0 km/h
2

22.0°
↑
4.0 km/h
3

22.0°
↑
2.0 km/h
4

22.0°
↑
3.0 km/h
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
3.0 km/h
7

23.0°
↑
2.0 km/h
8

27.0°
↑
4.0 km/h
9

30.0°
↑
5.0 km/h
10

33.0°
↑
5.0 km/h
11

35.0°
↑
6.0 km/h
12

37.0°
↑
6.0 km/h
13

38.0°
↑
7.0 km/h
14

38.0°
↑
8.0 km/h
15

38.0°
↑
8.0 km/h
16

38.0°
↑
6.0 km/h
17

37.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Riberalta, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 443.85 µg/m³ |
O3: | 28.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 14.25 µg/m³ |
PM10: | 14.25 µg/m³ |