Thời tiết tại Las Piedras, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Las Piedras, U-ru-goay (Uruguay) vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (231°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Las Piedras, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
16.0°C
12.3°C
47%
24.8 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
07:31 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
19.7°C
14.5°C
47%
33.5 kph
0.0 mm
2.0
05:30 AM
07:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
18.2°C
13.6°C
53%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
05:29 AM
07:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
24.3°C
17.1°C
12.3°C
65%
20.2 kph
9.8 mm
2.0
05:29 AM
07:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
17.9°C
15.4°C
14.6°C
95%
15.5 kph
10.6 mm
0.0
05:28 AM
07:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
18.1°C
15.9°C
82%
16.6 kph
1.5 mm
5.0
05:28 AM
07:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
23.5°C
18.3°C
14.0°C
75%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
05:27 AM
07:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Las Piedras, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Monday, November 17, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
11
18.0°
↑
13.0 km/h
12
18.0°
↑
16.0 km/h
13
19.0°
↑
18.0 km/h
14
19.0°
↑
19.0 km/h
15
19.0°
↑
19.0 km/h
16
19.0°
↑
18.0 km/h
17
20.0°
↑
18.0 km/h
18
19.0°
↑
15.0 km/h
19
17.0°
↑
12.0 km/h
20
16.0°
↑
10.0 km/h
21
15.0°
↑
11.0 km/h
22
15.0°
↑
14.0 km/h
23
15.0°
↑
17.0 km/h
15.0°
↑
18.0 km/h
1
14.0°
↑
20.0 km/h
2
15.0°
↑
22.0 km/h
3
15.0°
↑
23.0 km/h
4
15.0°
↑
24.0 km/h
5
15.0°
↑
24.0 km/h
6
15.0°
↑
23.0 km/h
7
16.0°
↑
25.0 km/h
8
19.0°
↑
28.0 km/h
9
22.0°
↑
31.0 km/h
10
24.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Las Piedras, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 119.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |