Thời tiết tại Maldonado, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Maldonado, U-ru-goay (Uruguay) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 24.5 kph (322°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maldonado, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
18.3°C
15.8°C
54%
40.0 kph
0.0 mm
2.0
05:24 AM
07:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
16.4°C
14.3°C
52%
26.3 kph
0.0 mm
3.0
05:23 AM
07:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
21.1°C
17.0°C
13.2°C
66%
40.0 kph
14.8 mm
2.0
05:23 AM
07:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
18.5°C
16.8°C
15.0°C
86%
33.8 kph
13.7 mm
2.0
05:22 AM
07:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
17.8°C
16.9°C
83%
28.4 kph
0.2 mm
1.0
05:22 AM
07:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
16.8°C
15.3°C
66%
20.9 kph
0.1 mm
6.0
05:22 AM
07:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
18.0°C
13.5°C
69%
20.5 kph
0.0 mm
6.0
05:21 AM
07:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maldonado, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
1
15.0°
↑
24.0 km/h
2
16.0°
↑
27.0 km/h
3
16.0°
↑
30.0 km/h
4
17.0°
↑
33.0 km/h
5
17.0°
↑
35.0 km/h
6
17.0°
↑
36.0 km/h
7
18.0°
↑
38.0 km/h
8
19.0°
↑
40.0 km/h
9
20.0°
↑
40.0 km/h
10
22.0°
↑
38.0 km/h
11
22.0°
↑
35.0 km/h
12
22.0°
↑
37.0 km/h
13
21.0°
↑
36.0 km/h
14
21.0°
↑
33.0 km/h
15
20.0°
↑
30.0 km/h
16
19.0°
↑
26.0 km/h
17
19.0°
↑
25.0 km/h
18
18.0°
↑
24.0 km/h
19
18.0°
↑
26.0 km/h
20
17.0°
↑
30.0 km/h
21
17.0°
↑
35.0 km/h
22
16.0°
↑
32.0 km/h
23
16.0°
↑
29.0 km/h
15.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maldonado, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 76.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.95 µg/m³ |
| PM10: | 2.05 µg/m³ |