Thời tiết tại Tacuarembó, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
21.6°C
cảm giác như 21.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tacuarembó, U-ru-goay (Uruguay) vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (181°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tacuarembó, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
15.1°C
9.3°C
66%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
05:36 AM
07:23 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
19.4°C
10.9°C
55%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
07:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
22.0°C
13.8°C
58%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
07:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
21.0°C
11.0°C
66%
24.5 kph
4.1 mm
2.0
05:34 AM
07:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
18.7°C
17.2°C
94%
23.4 kph
1.4 mm
0.0
05:34 AM
07:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
16.3°C
14.7°C
96%
21.2 kph
1.4 mm
5.0
05:33 AM
07:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
25.1°C
17.9°C
11.8°C
75%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
05:33 AM
07:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tacuarembó, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Monday, November 17, 2025
30.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
8.0°C
18
21.0°
↑
9.0 km/h
19
17.0°
↑
7.0 km/h
20
14.0°
↑
6.0 km/h
21
13.0°
↑
4.0 km/h
22
12.0°
↑
0.0 km/h
23
12.0°
↑
4.0 km/h
12.0°
↑
5.0 km/h
1
12.0°
↑
7.0 km/h
2
11.0°
↑
8.0 km/h
3
11.0°
↑
9.0 km/h
4
11.0°
↑
10.0 km/h
5
11.0°
↑
10.0 km/h
6
11.0°
↑
11.0 km/h
7
14.0°
↑
10.0 km/h
8
18.0°
↑
18.0 km/h
9
20.0°
↑
21.0 km/h
10
22.0°
↑
22.0 km/h
11
24.0°
↑
21.0 km/h
12
26.0°
↑
20.0 km/h
13
27.0°
↑
19.0 km/h
14
28.0°
↑
20.0 km/h
15
28.0°
↑
21.0 km/h
16
28.0°
↑
21.0 km/h
17
27.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tacuarembó, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 111.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.75 µg/m³ |
| PM10: | 4.35 µg/m³ |