Thời tiết tại Artigas, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
17.7°C
cảm giác như 17.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Artigas, U-ru-goay (Uruguay) vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (90°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Artigas, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
23.5°C
15.6°C
67%
21.2 kph
0.4 mm
3.0
05:41 AM
07:21 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
20.9°C
17.6°C
83%
40.0 kph
0.4 mm
1.0
05:41 AM
07:22 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
18.0°C
12.2°C
52%
24.8 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
07:23 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
20.8°C
12.4°C
45%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
07:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
20.7°C
15.5°C
60%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
05:39 AM
07:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
24.3°C
18.3°C
58%
34.2 kph
0.6 mm
6.0
05:39 AM
07:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
19.3°C
13.2°C
51%
31.7 kph
0.0 mm
6.0
05:39 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Artigas, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Saturday, November 15, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
8
21.0°
↑
20.0 km/h
9
23.0°
↑
20.0 km/h
10
26.0°
↑
19.0 km/h
11
27.0°
↑
18.0 km/h
12
29.0°
↑
16.0 km/h
13
30.0°
↑
17.0 km/h
14
31.0°
↑
18.0 km/h
15
31.0°
↑
18.0 km/h
16
32.0°
↑
18.0 km/h
17
31.0°
↑
21.0 km/h
18
29.0°
0.4 mm
↑
21.0 km/h
19
27.0°
↑
17.0 km/h
20
25.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
21
24.0°
↑
16.0 km/h
22
23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
23
23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23.0°
↑
19.0 km/h
1
23.0°
↑
22.0 km/h
2
23.0°
↑
23.0 km/h
3
22.0°
↑
23.0 km/h
4
22.0°
↑
27.0 km/h
5
22.0°
↑
28.0 km/h
6
21.0°
↑
27.0 km/h
7
22.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Artigas, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 7.05 µg/m³ |