Thời tiết tại Rivera, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
9.1°C
cảm giác như 9.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rivera, U-ru-goay (Uruguay) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (263°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rivera, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
18.4°C
10.8°C
53%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
07:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
20.7°C
12.2°C
63%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
07:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
21.7°C
13.9°C
69%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
07:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
21.0°C
17.4°C
79%
19.4 kph
0.7 mm
2.0
05:33 AM
07:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
16.8°C
15.5°C
91%
18.7 kph
2.9 mm
0.0
05:33 AM
07:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
24.1°C
17.9°C
13.5°C
72%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
05:33 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
17.8°C
10.5°C
62%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
05:32 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rivera, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
23.0°C
18.0°C
13.0°C
8.0°C
2
11.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
6.0 km/h
4
11.0°
↑
6.0 km/h
5
11.0°
↑
7.0 km/h
6
11.0°
↑
8.0 km/h
7
14.0°
↑
7.0 km/h
8
17.0°
↑
12.0 km/h
9
19.0°
↑
15.0 km/h
10
21.0°
↑
16.0 km/h
11
23.0°
↑
14.0 km/h
12
24.0°
↑
15.0 km/h
13
25.0°
↑
16.0 km/h
14
26.0°
↑
16.0 km/h
15
26.0°
↑
17.0 km/h
16
26.0°
↑
18.0 km/h
17
26.0°
↑
16.0 km/h
18
24.0°
↑
12.0 km/h
19
20.0°
↑
9.0 km/h
20
19.0°
↑
8.0 km/h
21
18.0°
↑
11.0 km/h
22
18.0°
↑
13.0 km/h
23
17.0°
↑
15.0 km/h
18.0°
↑
18.0 km/h
1
18.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rivera, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 96.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.35 µg/m³ |