Thời tiết tại Paysandú, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾

24.3°C
cảm giác như 26.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Paysandú, U-ru-goay (Uruguay) vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (63°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Paysandú, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
20.0°C
14.9°C
83%
15.8 kph
0.1 mm
2.0
06:26 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.2°C
18.5°C
76%
23.4 kph
0.2 mm
2.0
06:25 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
21.5°C
19.9°C
14.7°C
94%
31.0 kph
24.9 mm
1.0
06:24 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
17.7°C
13.3°C
9.5°C
68%
28.1 kph
0.1 mm
2.0
06:23 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.1°C
14.4°C
8.2°C
58%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
06:21 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
15.1°C
9.3°C
65%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:20 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
17.5°C
10.3°C
68%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Paysandú, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Friday, October 03, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
20

21.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
21

20.0°
↑
13.0 km/h
22

19.0°
↑
12.0 km/h
23

19.0°
↑
12.0 km/h

19.0°
↑
12.0 km/h
1

19.0°
↑
12.0 km/h
2

20.0°
↑
12.0 km/h
3

20.0°
↑
11.0 km/h
4

20.0°
↑
11.0 km/h
5

20.0°
↑
12.0 km/h
6

18.0°
↑
12.0 km/h
7

19.0°
↑
12.0 km/h
8

21.0°
↑
15.0 km/h
9

24.0°
↑
18.0 km/h
10

25.0°
↑
19.0 km/h
11

27.0°
↑
20.0 km/h
12

28.0°
↑
20.0 km/h
13

29.0°
↑
19.0 km/h
14

30.0°
↑
20.0 km/h
15

30.0°
↑
21.0 km/h
16

30.0°
↑
20.0 km/h
17

29.0°
↑
20.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19

27.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paysandú, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 180.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 4.95 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
PM10: | 4.55 µg/m³ |