Thời tiết tại Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻
28.1°C
cảm giác như 31.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Cojutepeque, El Salvador vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (153°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.0°C
18.7°C
85%
5.8 kph
1.5 mm
2.0
05:58 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
22.5°C
17.9°C
85%
6.1 kph
1.7 mm
2.0
05:58 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
22.9°C
17.7°C
85%
7.6 kph
1.0 mm
2.0
05:58 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.0°C
17.6°C
83%
6.8 kph
2.6 mm
2.0
05:59 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
22.1°C
19.8°C
87%
6.5 kph
1.5 mm
0.0
05:59 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
22.5°C
17.7°C
84%
6.5 kph
0.9 mm
5.0
06:00 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
22.4°C
18.4°C
85%
5.0 kph
0.2 mm
5.0
06:00 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
17
24.0°
↑
5.0 km/h
18
24.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
19
23.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
21
22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
22
22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
23
22.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1
21.0°
↑
5.0 km/h
2
20.0°
↑
5.0 km/h
3
19.0°
↑
5.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
18.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
5.0 km/h
7
20.0°
↑
5.0 km/h
8
21.0°
↑
5.0 km/h
9
23.0°
↑
6.0 km/h
10
25.0°
↑
6.0 km/h
11
26.0°
↑
4.0 km/h
12
27.0°
↑
3.0 km/h
13
27.0°
↑
1.0 km/h
14
27.0°
↑
2.0 km/h
15
26.0°
↑
4.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 282.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.35 µg/m³ |
| PM10: | 30.65 µg/m³ |