Thời tiết tại Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻

26.2°C
cảm giác như 27.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Cojutepeque, El Salvador vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (359°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
23.7°C
20.0°C
91%
7.6 kph
10.2 mm
2.0
05:45 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
23.5°C
19.6°C
90%
4.7 kph
12.6 mm
2.0
05:46 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.9°C
23.1°C
18.5°C
92%
6.8 kph
17.9 mm
2.0
05:46 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.3°C
22.9°C
19.2°C
92%
7.6 kph
15.8 mm
2.0
05:46 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.4°C
22.0°C
18.8°C
95%
7.6 kph
9.9 mm
0.0
05:46 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
21.0°C
19.8°C
95%
5.8 kph
1.2 mm
5.0
05:46 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
22.1°C
20.7°C
19.1°C
99%
3.6 kph
5.5 mm
5.0
05:46 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻
Thursday, October 02, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
13

27.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
14

26.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
15

25.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
16

25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

24.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
19

24.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
20

24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
21

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
22

23.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
23

23.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h

22.0°
↑
2.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
2

22.0°
↑
4.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

20.0°
↑
4.0 km/h
7

21.0°
↑
3.0 km/h
8

22.0°
↑
4.0 km/h
9

24.0°
↑
4.0 km/h
10

25.0°
↑
2.0 km/h
11

26.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
12

26.0°
0.4 mm
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cojutepeque, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 214.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 8.65 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
PM10: | 10.65 µg/m³ |