Thời tiết tại Soyapango, El Salvador 🇸🇻

26.1°C
cảm giác như 30.6°C
Mưa phùn nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại Soyapango, El Salvador vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (206°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Soyapango, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
22.4°C
19.7°C
92%
6.1 kph
17.0 mm
3.0
05:46 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.2°C
22.0°C
19.1°C
92%
6.5 kph
8.1 mm
3.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.3°C
21.5°C
20.1°C
94%
5.8 kph
8.3 mm
2.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.4°C
21.2°C
19.5°C
95%
4.7 kph
9.5 mm
0.0
05:47 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.4°C
19.7°C
99%
3.6 kph
3.5 mm
5.0
05:47 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
21.3°C
20.2°C
19.3°C
99%
3.2 kph
5.1 mm
5.0
05:47 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Soyapango, El Salvador 🇸🇻
Friday, October 03, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
21

21.0°
2.7 mm
↑
4.0 km/h
22

21.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
23

20.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h

20.0°
2.5 mm
↑
2.0 km/h
1

20.0°
1.6 mm
↑
2.0 km/h
2

20.0°
1.0 mm
↑
3.0 km/h
3

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
4

20.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
5

20.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
6

20.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
7

21.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
3.0 km/h
10

26.0°
↑
4.0 km/h
11

26.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
12

26.0°
1.6 mm
↑
0.0 km/h
13

26.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
14

26.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
15

25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
16

24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
17

23.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
18

22.0°
1.3 mm
↑
6.0 km/h
19

21.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
20

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Soyapango, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 455.85 µg/m³ |
O3: | 8.0 µg/m³ |
NO2: | 26.05 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 20.85 µg/m³ |
PM10: | 21.15 µg/m³ |