Thời tiết tại Maringá, Brazil 🇧🇷

19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Maringá, Brazil vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (131°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maringá, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
20.0°C
18.7°C
75%
18.4 kph
1.5 mm
1.0
06:06 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
26.7°C
20.5°C
41%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.5°C
30.5°C
23.0°C
28%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.4°C
30.5°C
23.1°C
29%
29.9 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
22.2°C
17.4°C
66%
23.0 kph
3.8 mm
0.0
06:02 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
19.2°C
14.4°C
68%
25.6 kph
1.2 mm
5.0
06:01 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
29.7°C
21.5°C
15.5°C
61%
24.1 kph
0.0 mm
7.0
06:00 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maringá, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
36.0°C
31.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
18

19.0°
↑
9.0 km/h
19

19.0°
↑
7.0 km/h
20

20.0°
↑
4.0 km/h
21

20.0°
↑
8.0 km/h
22

21.0°
↑
7.0 km/h
23

21.0°
↑
8.0 km/h

21.0°
↑
3.0 km/h
1

22.0°
↑
7.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

21.0°
↑
4.0 km/h
4

21.0°
↑
14.0 km/h
5

20.0°
↑
18.0 km/h
6

22.0°
↑
20.0 km/h
7

23.0°
↑
22.0 km/h
8

25.0°
↑
28.0 km/h
9

28.0°
↑
30.0 km/h
10

29.0°
↑
30.0 km/h
11

31.0°
↑
30.0 km/h
12

33.0°
↑
30.0 km/h
13

34.0°
↑
27.0 km/h
14

34.0°
↑
26.0 km/h
15

34.0°
↑
21.0 km/h
16

34.0°
↑
20.0 km/h
17

31.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maringá, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 244.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 11.95 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 28.35 µg/m³ |
PM10: | 28.55 µg/m³ |