Thời tiết tại Maringá, Brazil 🇧🇷
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Maringá, Brazil vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (112°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maringá, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa vừa
24.0°C
20.2°C
18.8°C
88%
15.5 kph
7.5 mm
1.0
05:35 AM
06:50 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
21.7°C
18.7°C
83%
17.6 kph
1.4 mm
2.0
05:35 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
23.4°C
20.4°C
18.5°C
92%
15.8 kph
19.2 mm
1.0
05:35 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
21.5°C
16.9°C
71%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
06:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
20.1°C
15.3°C
64%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
05:34 AM
06:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
23.9°C
17.7°C
51%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
05:34 AM
06:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
26.6°C
21.9°C
19.1°C
67%
10.4 kph
0.1 mm
7.0
05:34 AM
06:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maringá, Brazil 🇧🇷
Saturday, November 15, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
6
21.0°
↑
10.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
24.0°
↑
12.0 km/h
9
24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
10
23.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
21.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
12
20.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
13
20.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
14
20.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
15
20.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
16
20.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
17
19.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
18
19.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
19
19.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
20
19.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
21
19.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
22
19.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
23
19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2
19.0°
↑
11.0 km/h
3
19.0°
↑
17.0 km/h
4
19.0°
↑
17.0 km/h
5
19.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maringá, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 162.85 µg/m³ |
| O3: | 94.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
| PM10: | 16.35 µg/m³ |