Thời tiết tại Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴

30.2°C
cảm giác như 33.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (116°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
34.5°C
27.6°C
23.4°C
85%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
34.6°C
28.2°C
24.5°C
79%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
34.8°C
28.0°C
23.7°C
82%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
27.6°C
24.6°C
83%
10.8 kph
0.2 mm
2.0
06:31 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.7°C
26.3°C
23.2°C
83%
11.5 kph
5.6 mm
0.0
06:31 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.5°C
24.1°C
82%
14.0 kph
0.8 mm
6.0
06:31 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
27.2°C
24.2°C
79%
12.6 kph
0.2 mm
6.0
06:32 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Friday, October 03, 2025
35.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
14

33.0°
↑
10.0 km/h
15

32.0°
↑
12.0 km/h
16

30.0°
↑
12.0 km/h
17

29.0°
↑
12.0 km/h
18

28.0°
↑
10.0 km/h
19

27.0°
↑
8.0 km/h
20

27.0°
↑
5.0 km/h
21

27.0°
↑
4.0 km/h
22

27.0°
↑
1.0 km/h
23

27.0°
↑
2.0 km/h

27.0°
↑
3.0 km/h
1

27.0°
↑
3.0 km/h
2

27.0°
↑
4.0 km/h
3

26.0°
↑
4.0 km/h
4

26.0°
↑
3.0 km/h
5

26.0°
↑
4.0 km/h
6

25.0°
↑
4.0 km/h
7

25.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
↑
6.0 km/h
10

30.0°
↑
5.0 km/h
11

32.0°
↑
6.0 km/h
12

33.0°
↑
8.0 km/h
13

34.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 243.85 µg/m³ |
O3: | 152.0 µg/m³ |
NO2: | 10.65 µg/m³ |
SO2: | 11.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.85 µg/m³ |
PM10: | 15.95 µg/m³ |