Thời tiết tại Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
25.3°C
cảm giác như 28.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
26.9°C
22.3°C
83%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
31.6°C
26.2°C
22.9°C
86%
13.3 kph
161.0 mm
2.0
06:48 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.4°C
25.5°C
22.0°C
85%
14.4 kph
12.9 mm
2.0
06:48 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
24.0°C
20.9°C
83%
17.6 kph
0.4 mm
2.0
06:49 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
22.8°C
20.4°C
85%
18.0 kph
0.1 mm
0.0
06:50 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.1°C
21.5°C
82%
14.8 kph
0.7 mm
5.0
06:50 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
24.2°C
21.1°C
81%
13.0 kph
0.5 mm
5.0
06:51 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Monday, November 17, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
1
25.0°
↑
4.0 km/h
2
25.0°
↑
5.0 km/h
3
24.0°
↑
5.0 km/h
4
24.0°
↑
7.0 km/h
5
24.0°
↑
7.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
6.0 km/h
10
28.0°
↑
7.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
30.0°
↑
5.0 km/h
13
31.0°
↑
7.0 km/h
14
32.0°
↑
10.0 km/h
15
32.0°
↑
10.0 km/h
16
31.0°
↑
9.0 km/h
17
30.0°
↑
8.0 km/h
18
29.0°
↑
5.0 km/h
19
28.0°
↑
2.0 km/h
20
27.0°
↑
1.0 km/h
21
26.0°
↑
5.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
23
25.0°
↑
8.0 km/h
25.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santo Domingo Este, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 372.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.15 µg/m³ |
| SO2: | 8.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
| PM10: | 17.35 µg/m³ |