Thời tiết tại San Pedro de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
23.2°C
cảm giác như 25.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại San Pedro de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (47°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Pedro de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
31.6°C
26.6°C
23.4°C
79%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
30.3°C
25.8°C
21.4°C
84%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
25.3°C
22.9°C
86%
17.3 kph
8.6 mm
2.0
06:46 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.3°C
22.4°C
85%
19.1 kph
2.2 mm
2.0
06:47 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
23.3°C
21.8°C
84%
19.1 kph
0.1 mm
0.0
06:47 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.7°C
21.7°C
85%
17.3 kph
2.0 mm
5.0
06:48 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
24.0°C
21.9°C
83%
16.9 kph
1.1 mm
5.0
06:48 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Pedro de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Monday, November 17, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
30.0°
↑
5.0 km/h
13
29.0°
↑
5.0 km/h
14
30.0°
↑
5.0 km/h
15
30.0°
↑
6.0 km/h
16
30.0°
↑
7.0 km/h
17
29.0°
↑
6.0 km/h
18
27.0°
↑
5.0 km/h
19
26.0°
↑
5.0 km/h
20
26.0°
↑
9.0 km/h
21
25.0°
↑
11.0 km/h
22
24.0°
↑
12.0 km/h
23
24.0°
↑
12.0 km/h
24.0°
↑
12.0 km/h
1
23.0°
↑
12.0 km/h
2
23.0°
↑
12.0 km/h
3
22.0°
↑
12.0 km/h
4
22.0°
↑
11.0 km/h
5
22.0°
↑
10.0 km/h
6
22.0°
↑
11.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
24.0°
↑
10.0 km/h
9
26.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Pedro de Macorís, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 146.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 5.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 8.95 µg/m³ |