Thời tiết tại La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
29.2°C
cảm giác như 34.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (58°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
30.9°C
25.9°C
21.2°C
84%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
26.5°C
22.9°C
83%
21.6 kph
3.1 mm
2.0
06:45 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
29.3°C
24.7°C
21.1°C
85%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.7°C
22.5°C
80%
22.0 kph
0.4 mm
2.0
06:46 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.5°C
21.2°C
82%
17.6 kph
0.6 mm
0.0
06:46 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.1°C
22.6°C
81%
19.8 kph
0.1 mm
6.0
06:47 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
24.8°C
22.0°C
79%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
19
26.0°
↑
16.0 km/h
20
25.0°
↑
16.0 km/h
21
25.0°
↑
16.0 km/h
22
24.0°
↑
16.0 km/h
23
25.0°
↑
16.0 km/h
25.0°
↑
15.0 km/h
1
25.0°
↑
14.0 km/h
2
25.0°
↑
14.0 km/h
3
24.0°
↑
15.0 km/h
4
24.0°
↑
15.0 km/h
5
24.0°
↑
14.0 km/h
6
24.0°
↑
14.0 km/h
7
25.0°
↑
14.0 km/h
8
27.0°
↑
14.0 km/h
9
29.0°
↑
19.0 km/h
10
31.0°
↑
22.0 km/h
11
31.0°
↑
21.0 km/h
12
31.0°
↑
20.0 km/h
13
31.0°
↑
20.0 km/h
14
30.0°
↑
21.0 km/h
15
29.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
16
28.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
17
27.0°
1.0 mm
↑
20.0 km/h
18
26.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 143.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.75 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |