Thời tiết tại La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴

24.1°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (14°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
35.0°C
27.6°C
23.1°C
79%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
35.5°C
28.1°C
22.7°C
75%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
32.7°C
27.3°C
24.1°C
85%
14.4 kph
26.8 mm
2.0
06:27 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.6°C
26.7°C
23.4°C
82%
14.8 kph
5.1 mm
2.0
06:27 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
27.2°C
24.9°C
79%
18.4 kph
2.8 mm
0.0
06:28 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.1°C
24.0°C
78%
13.3 kph
0.2 mm
6.0
06:28 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
27.6°C
24.8°C
79%
17.6 kph
1.1 mm
6.0
06:28 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

25.0°
↑
7.0 km/h
9

28.0°
↑
8.0 km/h
10

31.0°
↑
9.0 km/h
11

33.0°
↑
9.0 km/h
12

33.0°
↑
7.0 km/h
13

34.0°
↑
8.0 km/h
14

32.0°
↑
10.0 km/h
15

32.0°
↑
12.0 km/h
16

33.0°
↑
12.0 km/h
17

31.0°
↑
12.0 km/h
18

29.0°
↑
11.0 km/h
19

28.0°
↑
10.0 km/h
20

27.0°
↑
10.0 km/h
21

27.0°
↑
11.0 km/h
22

26.0°
↑
10.0 km/h
23

25.0°
↑
9.0 km/h

25.0°
↑
10.0 km/h
1

24.0°
↑
9.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
3

23.0°
↑
8.0 km/h
4

23.0°
↑
9.0 km/h
5

24.0°
↑
10.0 km/h
6

25.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in La Romana, Cộng hoà Đô-mi-ni-ca 🇩🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
PM10: | 5.35 µg/m³ |