Thời tiết tại Fomboni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
26.3°C
cảm giác như 28.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fomboni, Cô-mô (Comoros) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (32°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fomboni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.8°C
26.8°C
26.3°C
77%
19.8 kph
0.1 mm
3.0
05:29 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
26.8°C
75%
21.2 kph
0.3 mm
3.0
05:29 AM
06:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
28.0°C
27.2°C
26.2°C
74%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
27.0°C
26.1°C
76%
10.4 kph
0.3 mm
3.0
05:29 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
27.6°C
26.9°C
26.0°C
74%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
05:29 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
27.2°C
26.3°C
74%
11.9 kph
0.0 mm
8.0
05:29 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
27.5°C
27.3°C
26.5°C
74%
18.0 kph
0.0 mm
8.0
05:29 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Fomboni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
4
26.0°
↑
19.0 km/h
5
26.0°
↑
19.0 km/h
6
27.0°
↑
20.0 km/h
7
27.0°
↑
19.0 km/h
8
27.0°
↑
18.0 km/h
9
27.0°
↑
17.0 km/h
10
26.0°
↑
17.0 km/h
11
26.0°
↑
15.0 km/h
12
26.0°
↑
14.0 km/h
13
27.0°
↑
14.0 km/h
14
27.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17
27.0°
↑
10.0 km/h
18
27.0°
↑
11.0 km/h
19
28.0°
↑
10.0 km/h
20
28.0°
↑
12.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22
28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
1
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
2
28.0°
↑
17.0 km/h
3
28.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fomboni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 111.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.15 µg/m³ |