Thời tiết tại Koni-Djodjo, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
28.0°C
cảm giác như 30.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Koni-Djodjo, Cô-mô (Comoros) vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (25°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Koni-Djodjo, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
26.9°C
25.8°C
71%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
26.8°C
25.7°C
71%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
26.7°C
25.8°C
73%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
26.5°C
25.5°C
76%
10.1 kph
0.7 mm
3.0
05:27 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.6°C
25.6°C
72%
9.7 kph
0.3 mm
5.0
05:27 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
26.5°C
25.4°C
72%
6.5 kph
0.0 mm
8.0
05:27 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
26.7°C
25.5°C
70%
8.6 kph
0.0 mm
8.0
05:27 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Koni-Djodjo, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
14
28.0°
↑
14.0 km/h
15
28.0°
↑
13.0 km/h
16
28.0°
↑
14.0 km/h
17
28.0°
↑
13.0 km/h
18
27.0°
↑
12.0 km/h
19
27.0°
↑
10.0 km/h
20
27.0°
↑
9.0 km/h
21
26.0°
↑
9.0 km/h
22
26.0°
↑
10.0 km/h
23
26.0°
↑
10.0 km/h
26.0°
↑
9.0 km/h
1
26.0°
↑
9.0 km/h
2
26.0°
↑
9.0 km/h
3
26.0°
↑
10.0 km/h
4
26.0°
↑
9.0 km/h
5
26.0°
↑
8.0 km/h
6
26.0°
↑
9.0 km/h
7
26.0°
↑
10.0 km/h
8
27.0°
↑
12.0 km/h
9
27.0°
↑
10.0 km/h
10
28.0°
↑
11.0 km/h
11
28.0°
↑
12.0 km/h
12
28.0°
↑
10.0 km/h
13
28.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Koni-Djodjo, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 100.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 11.05 µg/m³ |