Thời tiết tại Moroni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲

23.5°C
cảm giác như 25.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Moroni, Cô-mô (Comoros) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (153°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Moroni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
24.4°C
22.8°C
20.5°C
79%
22.7 kph
8.0 mm
3.0
05:49 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
24.6°C
23.3°C
73%
14.0 kph
0.3 mm
3.0
05:48 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
24.0°C
21.8°C
72%
14.8 kph
0.3 mm
3.0
05:48 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
23.3°C
21.3°C
74%
14.0 kph
4.0 mm
3.0
05:47 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.5°C
21.4°C
76%
15.5 kph
1.8 mm
4.0
05:47 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
23.3°C
21.7°C
79%
11.2 kph
2.3 mm
6.0
05:46 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
24.3°C
22.5°C
79%
12.6 kph
0.8 mm
6.0
05:45 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Moroni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
23

24.0°
↑
15.0 km/h

23.0°
↑
14.0 km/h
1

23.0°
↑
14.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3

24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
4

24.0°
↑
10.0 km/h
5

24.0°
↑
7.0 km/h
6

23.0°
↑
6.0 km/h
7

24.0°
↑
4.0 km/h
8

25.0°
↑
2.0 km/h
9

26.0°
↑
5.0 km/h
10

26.0°
↑
9.0 km/h
11

26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
14

26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15

26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16

26.0°
↑
10.0 km/h
17

25.0°
↑
8.0 km/h
18

25.0°
↑
6.0 km/h
19

24.0°
↑
4.0 km/h
20

24.0°
↑
5.0 km/h
21

24.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Moroni, Cô-mô (Comoros) 🇰🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 116.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 10.55 µg/m³ |