Thời tiết tại Asunción, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾

22.0°C
cảm giác như 24.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Asunción, Pa-ra-goay (Paraguay) vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (47°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asunción, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
27.0°C
20.0°C
63%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:27 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.9°C
30.6°C
23.7°C
43%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
19.9°C
15.0°C
73%
29.5 kph
0.8 mm
1.0
06:25 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.5°C
15.0°C
12.6°C
66%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
18.6°C
10.7°C
63%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
06:23 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
21.0°C
13.2°C
57%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
06:22 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
24.0°C
17.3°C
59%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Asunción, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
7

25.0°
↑
16.0 km/h
8

28.0°
↑
17.0 km/h
9

30.0°
↑
17.0 km/h
10

32.0°
↑
19.0 km/h
11

33.0°
↑
18.0 km/h
12

35.0°
↑
18.0 km/h
13

36.0°
↑
18.0 km/h
14

36.0°
↑
14.0 km/h
15

35.0°
↑
10.0 km/h
16

32.0°
↑
7.0 km/h
17

29.0°
↑
7.0 km/h
18

28.0°
↑
10.0 km/h
19

26.0°
↑
12.0 km/h
20

26.0°
↑
12.0 km/h
21

25.0°
↑
12.0 km/h
22

25.0°
↑
13.0 km/h
23

25.0°
↑
14.0 km/h
1

25.0°
↑
15.0 km/h
2

24.0°
↑
14.0 km/h
3

24.0°
↑
14.0 km/h
4

24.0°
↑
15.0 km/h
5

24.0°
↑
16.0 km/h
6

24.0°
↑
16.0 km/h
7

25.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asunción, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 257.85 µg/m³ |
O3: | 112.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
PM10: | 14.45 µg/m³ |