Thời tiết tại Encarnación, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Encarnación, Pa-ra-goay (Paraguay) vào 20:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (311°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Encarnación, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
21.4°C
12.9°C
66%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
07:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
33.8°C
24.5°C
16.4°C
63%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
07:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
33.9°C
25.8°C
18.4°C
61%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
07:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
22.0°C
21.1°C
19.1°C
92%
10.1 kph
6.3 mm
0.0
05:42 AM
07:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
17.4°C
14.7°C
92%
15.1 kph
0.5 mm
5.0
05:42 AM
07:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
18.5°C
11.4°C
71%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
05:41 AM
07:20 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
20.4°C
12.2°C
62%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
05:41 AM
07:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Encarnación, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
10.0°C
21
16.0°
↑
6.0 km/h
22
16.0°
↑
6.0 km/h
23
15.0°
↑
5.0 km/h
15.0°
↑
5.0 km/h
1
14.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
13.0°
↑
4.0 km/h
4
13.0°
↑
5.0 km/h
5
13.0°
↑
6.0 km/h
6
13.0°
↑
6.0 km/h
7
16.0°
↑
4.0 km/h
8
20.0°
↑
5.0 km/h
9
23.0°
↑
4.0 km/h
10
26.0°
↑
4.0 km/h
11
28.0°
↑
5.0 km/h
12
28.0°
↑
7.0 km/h
13
29.0°
↑
6.0 km/h
14
30.0°
↑
6.0 km/h
15
30.0°
↑
5.0 km/h
16
30.0°
↑
5.0 km/h
17
29.0°
↑
4.0 km/h
18
27.0°
↑
3.0 km/h
19
22.0°
↑
2.0 km/h
20
21.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Encarnación, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 187.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.55 µg/m³ |
| PM10: | 15.05 µg/m³ |