Thời tiết tại Capiatá, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
23.4°C
cảm giác như 25.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Capiatá, Pa-ra-goay (Paraguay) vào 20:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 50% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (81°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Capiatá, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
23.2°C
15.6°C
57%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
07:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
25.5°C
18.1°C
57%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
07:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
25.3°C
20.4°C
61%
22.0 kph
1.3 mm
3.0
05:52 AM
07:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
21.1°C
18.5°C
92%
12.6 kph
0.7 mm
0.0
05:52 AM
07:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
18.6°C
15.8°C
81%
18.0 kph
0.1 mm
5.0
05:52 AM
07:21 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
20.8°C
14.2°C
64%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
07:22 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
22.7°C
15.1°C
54%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
05:51 AM
07:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Capiatá, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
21
19.0°
↑
6.0 km/h
22
18.0°
↑
7.0 km/h
23
18.0°
↑
7.0 km/h
17.0°
↑
6.0 km/h
1
17.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
6.0 km/h
3
16.0°
↑
6.0 km/h
4
16.0°
↑
5.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
18.0°
↑
5.0 km/h
7
20.0°
↑
5.0 km/h
8
23.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
7.0 km/h
10
28.0°
↑
7.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
30.0°
↑
8.0 km/h
13
31.0°
↑
8.0 km/h
14
31.0°
↑
8.0 km/h
15
31.0°
↑
7.0 km/h
16
30.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
7.0 km/h
18
24.0°
↑
7.0 km/h
19
23.0°
↑
6.0 km/h
20
22.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Capiatá, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 548.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.65 µg/m³ |
| PM10: | 21.35 µg/m³ |