Thời tiết tại Manta, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
26.3°C
cảm giác như 28.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Manta, Ê-qu-a-đo (Ecuador) vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (219°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Manta, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.2°C
22.1°C
81%
21.2 kph
0.1 mm
2.0
06:03 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
26.0°C
23.5°C
22.3°C
80%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
27.2°C
23.8°C
22.4°C
77%
27.0 kph
0.1 mm
2.0
06:03 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
26.7°C
23.6°C
22.0°C
76%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
06:04 AM
06:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
25.8°C
23.0°C
22.2°C
79%
20.2 kph
0.1 mm
0.0
06:04 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
26.2°C
23.6°C
22.2°C
78%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
06:04 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
26.4°C
23.6°C
22.2°C
78%
19.8 kph
0.1 mm
7.0
06:04 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Manta, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Monday, November 17, 2025
27.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
12
26.0°
↑
12.0 km/h
13
26.0°
↑
15.0 km/h
14
26.0°
↑
18.0 km/h
15
25.0°
↑
20.0 km/h
16
24.0°
↑
21.0 km/h
17
24.0°
↑
19.0 km/h
18
23.0°
↑
16.0 km/h
19
23.0°
↑
18.0 km/h
20
23.0°
↑
16.0 km/h
21
23.0°
↑
15.0 km/h
22
23.0°
↑
13.0 km/h
23
22.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22.0°
↑
12.0 km/h
1
22.0°
↑
12.0 km/h
2
22.0°
↑
11.0 km/h
3
22.0°
↑
12.0 km/h
4
22.0°
↑
13.0 km/h
5
22.0°
↑
12.0 km/h
6
22.0°
↑
12.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
23.0°
↑
12.0 km/h
9
24.0°
↑
13.0 km/h
10
25.0°
↑
13.0 km/h
11
25.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Manta, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 14.25 µg/m³ |