Thời tiết tại Saint-Pierre, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲
6.3°C
cảm giác như 1.0°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Saint-Pierre, Saint Pierre và Miquelon vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 40.0 kph (226°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saint-Pierre, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
6.7°C
5.8°C
81%
55.1 kph
1.6 mm
0.0
07:53 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
5.7°C
5.5°C
5.1°C
80%
40.7 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
5.8°C
5.2°C
4.1°C
80%
32.8 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
6.8°C
6.2°C
5.7°C
84%
37.8 kph
10.3 mm
0.0
07:58 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.7°C
7.1°C
5.8°C
91%
47.5 kph
1.4 mm
0.0
07:59 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
5.5°C
5.0°C
75%
40.0 kph
0.3 mm
2.0
08:00 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
5.2°C
5.0°C
70%
32.0 kph
0.6 mm
2.0
08:02 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saint-Pierre, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
17
6.0°
↑
35.0 km/h
18
6.0°
↑
38.0 km/h
19
6.0°
↑
40.0 km/h
20
6.0°
↑
38.0 km/h
21
6.0°
↑
38.0 km/h
22
6.0°
↑
37.0 km/h
23
6.0°
↑
37.0 km/h
6.0°
↑
38.0 km/h
1
6.0°
↑
39.0 km/h
2
6.0°
↑
39.0 km/h
3
5.0°
↑
39.0 km/h
4
5.0°
↑
39.0 km/h
5
5.0°
↑
41.0 km/h
6
5.0°
↑
40.0 km/h
7
5.0°
↑
37.0 km/h
8
5.0°
↑
37.0 km/h
9
5.0°
↑
39.0 km/h
10
5.0°
↑
39.0 km/h
11
5.0°
↑
38.0 km/h
12
5.0°
↑
39.0 km/h
13
5.0°
↑
40.0 km/h
14
5.0°
↑
37.0 km/h
15
5.0°
↑
36.0 km/h
16
6.0°
↑
35.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-Pierre, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.69 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.99 µg/m³ |
| SO2: | 0.79 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.09 µg/m³ |
| PM10: | 10.29 µg/m³ |