Thời tiết tại Petit Barachois, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲

9.2°C
cảm giác như 5.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Petit Barachois, Saint Pierre và Miquelon vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 26.3 kph (358°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Petit Barachois, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Nhiều nắng
10.8°C
8.8°C
6.9°C
71%
42.5 kph
0.0 mm
1.0
07:46 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
14.1°C
13.1°C
10.6°C
78%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
07:47 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.1°C
13.1°C
10.6°C
88%
41.4 kph
0.0 mm
1.0
07:49 AM
07:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
9.9°C
9.2°C
7.8°C
63%
40.0 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
11.7°C
10.9°C
10.4°C
63%
24.5 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
13.5°C
13.2°C
12.5°C
84%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
07:53 AM
07:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
13.9°C
13.8°C
13.6°C
91%
26.6 kph
0.0 mm
4.0
07:54 AM
07:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Petit Barachois, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲
Thursday, October 02, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
14

8.0°
↑
22.0 km/h
15

9.0°
↑
18.0 km/h
16

10.0°
↑
18.0 km/h
17

10.0°
↑
21.0 km/h
18

11.0°
↑
22.0 km/h
19

11.0°
↑
24.0 km/h
20

11.0°
↑
29.0 km/h
21

11.0°
↑
34.0 km/h
22

11.0°
↑
32.0 km/h
23

11.0°
↑
33.0 km/h

11.0°
↑
31.0 km/h
1

11.0°
↑
31.0 km/h
2

11.0°
↑
32.0 km/h
3

12.0°
↑
31.0 km/h
4

12.0°
↑
31.0 km/h
5

12.0°
↑
32.0 km/h
6

12.0°
↑
32.0 km/h
7

13.0°
↑
32.0 km/h
8

13.0°
↑
32.0 km/h
9

13.0°
↑
32.0 km/h
10

13.0°
↑
32.0 km/h
11

13.0°
↑
32.0 km/h
12

13.0°
↑
32.0 km/h
13

14.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Petit Barachois, Saint Pierre và Miquelon 🇵🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 131.69 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 0.79 µg/m³ |
SO2: | 0.79 µg/m³ |
PM2.5: | 3.39 µg/m³ |
PM10: | 4.29 µg/m³ |