Thời tiết tại Thành phố Québec, Canada 🇨🇦

10.2°C
cảm giác như 9.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thành phố Québec, Canada vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (264°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố Québec, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
14.4°C
8.5°C
72%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
25.5°C
17.6°C
10.0°C
75%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
20.0°C
15.3°C
75%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
16.5°C
13.0°C
82%
19.1 kph
4.0 mm
0.0
06:52 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
10.8°C
4.0°C
72%
21.2 kph
1.5 mm
0.0
06:54 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
11.5°C
5.8°C
1.3°C
49%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
06:55 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
13.7°C
8.7°C
2.1°C
52%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
06:56 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thành phố Québec, Canada 🇨🇦
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
5

9.0°
↑
8.0 km/h
6

9.0°
↑
8.0 km/h
7

9.0°
↑
8.0 km/h
8

11.0°
↑
9.0 km/h
9

13.0°
↑
10.0 km/h
10

16.0°
↑
10.0 km/h
11

18.0°
↑
9.0 km/h
12

19.0°
↑
10.0 km/h
13

20.0°
↑
9.0 km/h
14

21.0°
↑
10.0 km/h
15

21.0°
↑
11.0 km/h
16

21.0°
↑
12.0 km/h
17

21.0°
↑
8.0 km/h
18

19.0°
↑
5.0 km/h
19

17.0°
↑
6.0 km/h
20

15.0°
↑
8.0 km/h
21

13.0°
↑
9.0 km/h
22

12.0°
↑
8.0 km/h
23

11.0°
↑
6.0 km/h

10.0°
↑
6.0 km/h
1

10.0°
↑
7.0 km/h
2

10.0°
↑
8.0 km/h
3

11.0°
↑
7.0 km/h
4

11.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố Québec, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 468.85 µg/m³ |
O3: | 25.0 µg/m³ |
NO2: | 23.85 µg/m³ |
SO2: | 6.45 µg/m³ |
PM2.5: | 18.65 µg/m³ |
PM10: | 18.65 µg/m³ |