Thời tiết tại Thành phố Québec, Canada 🇨🇦
1.9°C
cảm giác như -2.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thành phố Québec, Canada vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (260°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố Québec, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
1.0°C
-2.0°C
-5.5°C
88%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
06:54 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Sương mù băng giá
-0.3°C
-2.3°C
-3.6°C
96%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
04:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
1.8°C
-0.7°C
-2.8°C
95%
10.4 kph
22.1 mm
0.0
06:57 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
0.7°C
-1.7°C
-4.4°C
87%
16.2 kph
0.1 mm
0.0
06:58 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa
-0.6°C
-3.6°C
-5.0°C
88%
13.0 kph
1.1 mm
0.0
06:59 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.1°C
-0.5°C
-1.7°C
93%
18.4 kph
1.2 mm
1.0
07:01 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
1.0°C
-2.0°C
-4.2°C
90%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành phố Québec, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
-5.0°C
20
-2.0°
↑
20.0 km/h
21
-2.0°
↑
19.0 km/h
22
-2.0°
↑
17.0 km/h
23
-2.0°
↑
16.0 km/h
-3.0°
↑
16.0 km/h
1
-3.0°
↑
15.0 km/h
2
-3.0°
↑
15.0 km/h
3
-3.0°
↑
16.0 km/h
4
-3.0°
↑
15.0 km/h
5
-3.0°
↑
13.0 km/h
6
-3.0°
↑
11.0 km/h
7
-3.0°
↑
10.0 km/h
8
-3.0°
↑
12.0 km/h
9
-2.0°
↑
13.0 km/h
10
-2.0°
↑
15.0 km/h
11
-1.0°
↑
16.0 km/h
12
0.0°
↑
17.0 km/h
13
0.0°
↑
17.0 km/h
14
1.0°
↑
17.0 km/h
15
1.0°
↑
16.0 km/h
16
-0.0°
↑
15.0 km/h
17
-1.0°
↑
14.0 km/h
18
-1.0°
↑
13.0 km/h
19
-2.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố Québec, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 186.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.15 µg/m³ |
| PM10: | 2.25 µg/m³ |