Thời tiết tại Etobicoke, Canada 🇨🇦

16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Etobicoke, Canada vào 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (254°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Etobicoke, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
20.2°C
13.4°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.6°C
20.5°C
16.0°C
78%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
23.9°C
19.6°C
15.9°C
76%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
18.6°C
16.4°C
10.7°C
80%
15.8 kph
5.5 mm
0.0
07:24 AM
06:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
12.6°C
9.7°C
56%
21.6 kph
1.3 mm
0.0
07:25 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
13.6°C
10.1°C
6.9°C
43%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
18.0°C
12.8°C
9.0°C
53%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Etobicoke, Canada 🇨🇦
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8

15.0°
↑
7.0 km/h
9

17.0°
↑
6.0 km/h
10

20.0°
↑
7.0 km/h
11

23.0°
↑
8.0 km/h
12

25.0°
↑
8.0 km/h
13

27.0°
↑
8.0 km/h
14

28.0°
↑
8.0 km/h
15

28.0°
↑
9.0 km/h
16

28.0°
↑
10.0 km/h
17

28.0°
↑
10.0 km/h
18

26.0°
↑
11.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
↑
9.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
22

19.0°
↑
8.0 km/h
23

19.0°
↑
8.0 km/h

18.0°
↑
7.0 km/h
1

18.0°
↑
7.0 km/h
2

17.0°
↑
7.0 km/h
3

16.0°
↑
8.0 km/h
4

16.0°
↑
7.0 km/h
5

16.0°
↑
7.0 km/h
6

16.0°
↑
7.0 km/h
7

16.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Etobicoke, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 447.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 30.95 µg/m³ |
SO2: | 14.55 µg/m³ |
PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
PM10: | 17.75 µg/m³ |