Thời tiết tại Calgary, Canada 🇨🇦
11.2°C
cảm giác như 10.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Calgary, Canada vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (357°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 64.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Calgary, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
2.1°C
1.2°C
0.3°C
94%
13.7 kph
17.4 mm
0.0
07:59 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Sương mù
1.0°C
0.0°C
-1.8°C
95%
12.2 kph
6.4 mm
0.0
08:00 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
4.1°C
0.2°C
-2.7°C
77%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:02 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
5.7°C
1.4°C
-0.2°C
64%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
08:03 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
2.5°C
1.3°C
-1.0°C
71%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
08:05 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
2.4°C
0.1°C
-2.5°C
76%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
08:07 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-2.4°C
-3.1°C
-5.5°C
90%
16.6 kph
2.8 mm
1.0
08:08 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Calgary, Canada 🇨🇦
Monday, November 17, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
17
8.0°
↑
11.0 km/h
18
7.0°
↑
13.0 km/h
19
6.0°
↑
15.0 km/h
20
5.0°
↑
15.0 km/h
21
4.0°
↑
15.0 km/h
22
3.0°
↑
16.0 km/h
23
2.0°
↑
16.0 km/h
2.0°
↑
14.0 km/h
1
1.0°
1.4 mm
↑
11.0 km/h
2
1.0°
2.1 mm
↑
9.0 km/h
3
1.0°
2.7 mm
↑
9.0 km/h
4
0.0°
2.2 mm
↑
8.0 km/h
5
0.0°
2.0 mm
↑
6.0 km/h
6
0.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
7
0.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
8
0.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
9
1.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h
10
1.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
11
1.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
12
1.0°
↑
6.0 km/h
13
2.0°
↑
7.0 km/h
14
2.0°
↑
8.0 km/h
15
2.0°
↑
8.0 km/h
16
2.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Calgary, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 190.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.35 µg/m³ |
| SO2: | 6.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 5.75 µg/m³ |