Thời tiết tại Calgary, Canada 🇨🇦

13.0°C
cảm giác như 12.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Calgary, Canada vào 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 33% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (267°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 64.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Calgary, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
13.3°C
7.1°C
41%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:41 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.0°C
7.7°C
3.3°C
69%
23.4 kph
4.7 mm
0.0
07:43 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
10.8°C
4.3°C
-0.7°C
52%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
07:44 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
16.8°C
7.8°C
1.0°C
40%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:46 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
11.1°C
4.9°C
42%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:48 AM
07:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
11.9°C
6.4°C
47%
17.6 kph
0.0 mm
4.0
07:49 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
14.3°C
9.3°C
5.5°C
68%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:51 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Calgary, Canada 🇨🇦
Friday, October 03, 2025
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
5.0°C
11

15.0°
↑
8.0 km/h
12

17.0°
↑
6.0 km/h
13

18.0°
↑
7.0 km/h
14

19.0°
↑
9.0 km/h
15

20.0°
↑
8.0 km/h
16

20.0°
↑
8.0 km/h
17

20.0°
↑
8.0 km/h
18

19.0°
↑
8.0 km/h
19

16.0°
↑
9.0 km/h
20

14.0°
↑
8.0 km/h
21

13.0°
↑
13.0 km/h
22

12.0°
↑
16.0 km/h
23

11.0°
↑
8.0 km/h

12.0°
↑
8.0 km/h
1

12.0°
↑
14.0 km/h
2

11.0°
↑
14.0 km/h
3

11.0°
↑
17.0 km/h
4

10.0°
↑
18.0 km/h
5

10.0°
↑
14.0 km/h
6

9.0°
↑
13.0 km/h
7

8.0°
↑
9.0 km/h
8

8.0°
↑
10.0 km/h
9

7.0°
↑
12.0 km/h
10

8.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Calgary, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 5.05 µg/m³ |
SO2: | 3.35 µg/m³ |
PM2.5: | 2.75 µg/m³ |
PM10: | 3.35 µg/m³ |