Thời tiết tại Markham, Canada 🇨🇦

12.1°C
cảm giác như 11.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Markham, Canada vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (249°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Markham, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
19.1°C
12.6°C
71%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Sương mù
24.4°C
18.1°C
13.9°C
83%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Sương mù
24.3°C
18.6°C
14.9°C
82%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
16.7°C
15.6°C
10.5°C
85%
22.0 kph
8.2 mm
0.0
07:22 AM
06:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
10.8°C
7.8°C
59%
20.5 kph
0.6 mm
0.0
07:24 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
13.6°C
9.5°C
6.0°C
42%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
07:25 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.1°C
12.1°C
7.9°C
53%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Markham, Canada 🇨🇦
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
6

13.0°
↑
8.0 km/h
7

13.0°
↑
7.0 km/h
8

14.0°
↑
5.0 km/h
9

17.0°
↑
5.0 km/h
10

20.0°
↑
7.0 km/h
11

23.0°
↑
9.0 km/h
12

26.0°
↑
10.0 km/h
13

25.0°
↑
10.0 km/h
14

27.0°
↑
11.0 km/h
15

28.0°
↑
11.0 km/h
16

26.0°
↑
12.0 km/h
17

25.0°
↑
12.0 km/h
18

23.0°
↑
11.0 km/h
19

21.0°
↑
10.0 km/h
20

19.0°
↑
10.0 km/h
21

18.0°
↑
9.0 km/h
22

18.0°
↑
8.0 km/h
23

17.0°
↑
7.0 km/h

16.0°
↑
8.0 km/h
1

15.0°
↑
8.0 km/h
2

15.0°
↑
8.0 km/h
3

14.0°
↑
8.0 km/h
4

14.0°
↑
8.0 km/h
5

14.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Markham, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 392.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 32.55 µg/m³ |
SO2: | 10.35 µg/m³ |
PM2.5: | 22.25 µg/m³ |
PM10: | 22.35 µg/m³ |