Thời tiết tại London, Canada 🇨🇦

12.3°C
cảm giác như 11.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại London, Canada vào 5:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (192°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.4 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 60% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho London, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
20.2°C
12.5°C
73%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:26 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
19.4°C
14.2°C
80%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Sương mù
22.4°C
18.2°C
14.6°C
86%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
17.5°C
16.1°C
11.5°C
94%
23.8 kph
14.3 mm
0.0
07:30 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
16.1°C
10.7°C
5.3°C
67%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.4°C
8.6°C
3.7°C
49%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
07:32 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.1°C
11.1°C
6.0°C
56%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
07:33 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho London, Canada 🇨🇦
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
10.0°C
6

13.0°
↑
7.0 km/h
7

13.0°
↑
8.0 km/h
8

14.0°
↑
8.0 km/h
9

17.0°
↑
9.0 km/h
10

22.0°
↑
12.0 km/h
11

26.0°
↑
13.0 km/h
12

29.0°
↑
15.0 km/h
13

28.0°
↑
17.0 km/h
14

30.0°
↑
19.0 km/h
15

30.0°
↑
20.0 km/h
16

28.0°
↑
20.0 km/h
17

27.0°
↑
20.0 km/h
18

26.0°
↑
17.0 km/h
19

22.0°
↑
14.0 km/h
20

20.0°
↑
14.0 km/h
21

18.0°
↑
13.0 km/h
22

17.0°
↑
13.0 km/h
23

16.0°
↑
13.0 km/h

16.0°
↑
13.0 km/h
1

16.0°
↑
13.0 km/h
2

15.0°
↑
13.0 km/h
3

15.0°
↑
12.0 km/h
4

14.0°
↑
12.0 km/h
5

15.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in London, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 286.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 14.65 µg/m³ |
SO2: | 5.55 µg/m³ |
PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
PM10: | 22.75 µg/m³ |