Thời tiết tại London, Canada 🇨🇦
0.2°C
cảm giác như -2.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại London, Canada vào 19:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (62°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho London, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
2.8°C
-0.3°C
-4.2°C
89%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
5.3°C
1.5°C
-2.1°C
91%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
7.4°C
5.2°C
2.6°C
89%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
6.9°C
3.3°C
0.9°C
75%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
9.8°C
3.7°C
1.2°C
77%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
9.4°C
5.4°C
1.8°C
61%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
07:29 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
8.4°C
4.9°C
2.1°C
76%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
07:30 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho London, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
20
1.0°
↑
6.0 km/h
21
1.0°
↑
6.0 km/h
22
1.0°
↑
6.0 km/h
23
1.0°
↑
8.0 km/h
1.0°
↑
9.0 km/h
1
1.0°
↑
9.0 km/h
2
1.0°
↑
10.0 km/h
3
0.0°
↑
10.0 km/h
4
0.0°
↑
10.0 km/h
5
-0.0°
↑
10.0 km/h
6
-0.0°
↑
11.0 km/h
7
-0.0°
↑
9.0 km/h
8
-2.0°
↑
9.0 km/h
9
-3.0°
↑
8.0 km/h
10
-2.0°
↑
8.0 km/h
11
-1.0°
↑
8.0 km/h
12
0.0°
↑
7.0 km/h
13
1.0°
↑
6.0 km/h
14
2.0°
↑
5.0 km/h
15
2.0°
↑
8.0 km/h
16
2.0°
↑
8.0 km/h
17
0.0°
↑
8.0 km/h
18
-0.0°
↑
6.0 km/h
19
-1.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in London, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 269.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 33.15 µg/m³ |
| SO2: | 4.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
| PM10: | 11.35 µg/m³ |